プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
¿has usado un transductor ultrasónico?
anh từng dùng máy biến năng sóng siêu âm chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿puedes conseguir un transductor ultrasónico?
anh có thể lấy 1 cái chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
coloca un transductor ultrasónico aquí sintonizándolo en la frecuencia de trabajo exacta del transmisor y devolverá la frecuencia a la unidad.
anh sẽ đặt máy biến năng sóng siêu âm tại đây, để phát chính xác tần số của sóng siêu âm tại nơi đó và nó sẽ vô hiệu hóa bộ phát tại đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pero, me temo, quien lo intente no tendría ni medio segundo porque un detector de movimiento ultrasónico lo encerraría automáticamente y haría sonar la alarma.
nhưng, tôi e là ai đó muốn thử cũng không có lấy nửa giây. bởi vì hệ thống phát hiện chuyển động ằng sóng siêu âm sẽ nhốt hắn lại và kích hoạt báo động.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
este reacciona a los pulsos ultrasónicos magnéticos.
miếng nhựa này sẽ phản ứng với sóng siêu âm. nhưng nó không phải kim loại, nên thiết bị trên bàn sẽ không phát hiện được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: