検索ワード: validación (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

validación

ベトナム語

kiểm tra & liên kết

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

validación interna

ベトナム語

bộ kiểm tra liên kết

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

opciones de validación

ベトナム語

tuỳ chọn thẩm tra

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

validación s/ mimecomment

ベトナム語

comment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

certificado (validación: %1)

ベトナム語

chứng nhận (hợp lệ hoá:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

firmado por (validación: %1)

ベトナム語

ký do (hợp lệ hóa:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

y este libro es mi validación.

ベトナム語

cuốn sách này là bằng chứng sống của ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no tuve tiempo de coger la validación.

ベトナム語

tôi không có thời gian để lấy miếng dán.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

sí señor, es una validación real del programa.

ベトナム語

vâng, thưa ngài. nó là 1 sự công nhận thực tiễn cho chương trình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

las reglas para la validación del estacionamiento son sencillas.

ベトナム語

thật ra quy tắc đậu xe khá là đơn giản.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ya sabes la rutina... o el dinero o la validación.

ベトナム語

anh biết thủ tục mà. tiền hoặc miếng dán.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

activar la comprobación ortográfica para la validación de la salida del ocr

ベトナム語

kiểm tra chính tả với kết quả nhận dạng kí tự

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

configuración de las opciones de los certificados de validación s/ mimename

ベトナム語

name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

esta lista muestra de qué sitios ha decidido aceptar certificados incluso aunque el certificado pueda no cumplir con el procedimiento de validación.

ベトナム語

Đây là danh sách hiển thị các nơi mạng từ đó bạn đã quyết định chấp nhận chứng nhận, cho dù nó có thể thất bại trong thủ tục thẩm tra.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- me pregunto si se puso ese traje de puta y salió a buscar la validación, directamente hacia los brazos de un monstruo que la mató.

ベトナム語

- không lạ khi cô bé mặc bộ đồ xấu xí đó và ra ngoài kia tìm kiếm sự công nhận, tiến thẳng vào vòng tay của con quái vật đã giết cô bé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,334,844 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK