検索ワード: ginaalagaran (セブアノ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Cebuano

Vietnamese

情報

Cebuano

ginaalagaran

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セブアノ語

ベトナム語

情報

セブアノ語

labut pa ang abut sa yuta alang man sa tanan: ang hari sa iyang kaugalingon ginaalagaran sa uma.

ベトナム語

song một vua hay cày cấy ruộng, ấy vẫn ích lợi cho xứ mọi bề.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

セブアノ語

kong mao kana, ang among dios nga among ginaalagaran makahimo sa pagluwas kanamo gikan sa hudno nga nagadilaab sa kalayo; ug siya magaluwas kanamo gikan sa imong kamot, oh hari.

ベトナム語

nầy, hỡi vua! Ðức chúa trời mà chúng tôi hầu việc, có thể cứu chúng tôi thoát khỏi lò lửa hực, và chắc cứu chúng tôi khỏi tay vua.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

セブアノ語

salamat sa dios pinaagi kang jesu-cristo nga atong ginoo! busa, pinaagi sa akong salabutan ang ginaalagaran ko mao ang kasugoan sa dios, apan pinaagi sa akong lawas ang ginaalagaran ko mao ang kasugoan sa sala.

ベトナム語

cảm tạ Ðức chúa trời, nhờ Ðức chúa jêsus christ, là chúa chúng ta! như vậy, thì chính mình tôi lấy trí khôn phục luật pháp của Ðức chúa trời, nhưng lấy xác thịt phục luật pháp của tội lỗi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

セブアノ語

busa karon kahadloki ninyo si jehova, ug sa kinasingkasing ug sa kamatuoran alagaron ninyo siya: ug isalikway ang mga dios nga ginaalagaran sa inyong mga amahan sa unahan sa suba ug sa egipto; ug mag-alagad kamo kang jehova.

ベトナム語

vậy bây giờ, hãy kính sợ Ðức giê-hô-va, và phục sự ngài cách thành tâm và trung tín; hãy bỏ xa các thần mà tổ phụ các ngươi hầu việc bên kia sông, và tại xứ Ê-díp-tô; phải phục sự Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,769,724,660 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK