プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
muškog i ženskog.
một con quỷ đực với một con quỷ cái.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dobro, pazi na ženskog goniča.
Được thôi... coi chừng con nữ mục phỉ đó
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
koji god da je oblik reči za ženskog crva!
- làm sao khi các anh, lũ sâu nữ các anh bĩnh ra trong quần.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ona je pukovnikova sekretarica i šef ženskog osoblja.
cổ là thư ký của ông đại tá, quản lý mọi nhân viên nữ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ona je bila član ženskog "dota" tima iz singapura.
cô ấy đến từ một đội dota nữ ở singapore.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
izgleda da imas dosta ženskog osoblja u ovoj zemlji.
hình như anh nhím rất nhiều phụ nữ trong khắp xứ này hả, thiếu tá.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
prvi put kad je pobegla iz ženskog zatvora, bilo joj je 16.
lần đầu tiên phạm tội cô ta mới 16 tuổi
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hristov presto može da nastavi da živi preko ženskog deteta.
tòa Án dị giáo sau đó đã ban hành ...điều được xem là quyển sách đẫm máu nhất lịch sử
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
proveo sam sezonu u milanu izlazeći sa modelima ženskog donjeg veša.
tao đã dành cả một kỳ ở milan để cặp kè với mấy người mẫu đồ lót rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
povešćemo ženskog goniča, bailan, i kada se ukaže šansa, menjaćemo je za musen.
chúng ta sẽ mang tên nữ mục phỉ tên là bạch lan theo khi có cơ hội chúng ta sẽ trao đổi lấy mục sâm
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
u školi u groznom sovjetski olimpijski rvač saša fjodorovič Čenkov prvi put susreće jedinog ženskog velemajstora u šahu anju nurekjovu.
trong phòng tập ở grozny, một vận động viên đô vật olympic của liên xô, tên là sasha fyorodovich chenkov. gặp nhau lần đầu tiên với nữ đại kiện tướng cờ vua duy nhất trong thời đó. anka nurekyova.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: