プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kako ćeš videti šta se događa u blindiranoj sobi?
Đó là phòng ngoài, nó mạnh hơn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-istina. običan, poslovan čovjek koji se vozi u blindiranoj limuzini.
phải rồi, 1 thương nhân bình thường sao lại đi xe chống đạn sang trọng thế này.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: