プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chingachgook!
chingachgook!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
chingachgook me upozorio na ljude poput vas.
chingachgook. Ông cảnh báo về những người như cô.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
chingachgook je rekao isto, a tada je to evanđelje!
chingachgook cũng có ý kiến tương tự về cuộc tấn công. Đó là điều đáng tin.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
chingachgook me našao kod dvojice francuskih trapera i podigao kao vlastita.
chingachgook tìm thấy tôi cùng 2 người pháp, nuôi tôi như con đẻ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
reci mu da bude strpljiv i zamoli smrt da bude hitra, jer tamo su svi, samo jedan nije: ja, chingachgook posljednji mohikanac.
hãy bảo nó hãy kiên nhẫn và mong cái chết đến nhanh vì tất cả đều ở đó trừ 1 người, tôi, chingachgook người cuối cùng của bộ lạc mohican.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: