プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
moram, to je moja devojÈica.
bố phải thế, vì đứa con gái bé bỏng của bố.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ljuta devojèica koja nije znala da se ševi.
cô gái bé bỏng luôn giận dữ, kẻ không biết cách làm tình.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
a moja devojÈica veÆ leti na benzinskim parama, pa ako me zatrebaŠ...
cô gái của tôi cũng cần đổ xăng. nên nếu anh cần tôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
a kæi faraonova reèe joj: idi. i otide devojèica, i dozva mater detinju.
công chúa đáp rằng: hãy đi đi. người gái trẻ đó kêu mẹ của đứa trẻ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: