プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dopadaju mi se.
tôi thích chúng
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 2
品質:
jednako ti se dopadaju.
ngài thích hai giới như nhau à?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-dopadaju mi se ta kola.
tao biết
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
tebi se i gajde dopadaju
kèn túi anh còn khoái nữa mà.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dopadaju mi se devojke i...
dì lại thích các cô bé ở đó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dopadaju mi se providne košulje.
tôi thích áo mỏng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dopadaju ti se freske, zar ne?
em thích những bức tranh tường, huh?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- meni se i dalje dopadaju slike.
- tôi vẫn thích mấy bức tranh đó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nekako mi se dopadaju čudni momčići.
tôi có 1 sự cảm thông cho những cậu nhóc bất hạnh.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dopadaju li ti se ljudi u grupi?
con thích các b¡n trong nhóm con ché?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dopadaju mi se rimljani koji ne nose oklop.
tôi thích bọn la mã không mặc áo giáp.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- dopadaju mi se. znam kako se lepo osećaju.
em hiểu cảm giác của con ngựa, với những cái yếm đẹp đẽ để bảo vệ chúng khỏi khán giả.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne dopadaju mi se reči koje ispadaju iz tvojih usta.
ta không thích từ ngữ phát ra từ miệng ngươi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
uvek si mi pričala da ti se ljudi tamo više dopadaju.
mẫu hậu luôn nói là người thích người dân ở nơi đó hơn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
rendi, polomi mu dve stvari koje ti se ne dopadaju i izbaci ga.
randy, cứ bẻ gãy hai cái xương nào của hắn mà ông thích rồi tống hắn ra khỏi đây.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
vecina onih koji mi se dopadaju misle da sam glupa i dosadna, samo me kresnu i ostave.
vì những anh chàng chị thích đều nghĩ chị ngốc nghếch và vô vị, họ thấy khó chịu và rời bỏ chị,
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
u svetu biznisa, malo je ljudi koji se dopadaju jedni drugima ali moraju biti zajedno inače nema ništa od biznisa.
trong thế giới kinh doanh, ít ai thích nhau, nhưng họ vẫn phải giao thiệp với nhau nếu không thì sẽ không có làm ăn gì hết.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: