プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ovde su evidencije.
-Đây là bằng chứng 11 thiết giáp bị...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ovo mi treba zbog evidencije.
cái đó cần cho sổ sách.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
imali smo neke stare pasoške evidencije.
chúng ta đã tìm thấy một số hộ chiếu cũ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
evidencije zaposlenih, plaće, kontakt informacije... svi lažni.
hồ sơ nhân viên, bảng lương, thông tin liêc lạc... đều là giả.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: