検索ワード: frke (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

frke

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

bez frke.

ベトナム語

Đừng áp lực.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- nema frke.

ベトナム語

ai vậy?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ma nema frke.

ベトナム語

- không cần thiết đâu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da, ima frke.

ベトナム語

có vấn đề đấy, anh bạn

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- ma nema frke.

ベトナム語

- cám ơn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da, ali nema frke.

ベトナム語

phải, nhưng đừng có lo.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- nema frke, čoveče.

ベトナム語

Được rồi, anh bạn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nema frke, momci, ok?

ベトナム語

thôi các anh, không có gì mà.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- nema frke. kako se osećaš?

ベトナム語

em thấy sao rồi?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- dužnik sam ti. -nema frke.

ベトナム語

tôi nợ anh đấy doug cám ơn anh nhé.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-mi ćemo te odvesti, nema frke.

ベトナム語

- bọn này sẽ đưa cậu đi. không sao đâu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da mogu da te izvučem iz ove frke?

ベトナム語

rằng tôi có thể lôi cô ra khỏi vụ rắc rối mà cô đang dính phải?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

imaćeš kocku, bez zbrke, bez frke.

ベトナム語

và anh sẽ có lại khối lập phương, không rắc rối và bừa bộn. và anh sẽ có lại khối lập phương, không rắc rối và bừa bộn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

bit će frke jer linije ne rade kako treba.

ベトナム語

sẽ rất khó khăn đấy vì đường điện thoại quá sơ sài..

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ako bude neke frke, samo idi, ja ću biti ok.

ベトナム語

nếu có vấn đề gì, em cứ đi trước, anh sẽ ổn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

u redu, nema frke. mikrofon će ići preko pa.

ベトナム語

anh thích cây fender của anh, được rồi, đở tốn mồ hôi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

napravio sam račun osamdesetih, prije cijele frke.

ベトナム語

tôi mở một tài khoản ở thụy sĩ vào những năm 80, trước khi có chuyện.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

sloboda. i ako bude frke, ja imam mobilni telefon.

ベトナム語

tự do, và nếu có việc khẩn cấp, tôi có điện thoại

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nema frke, partneri smo, ali moraš mi reći šta se dogaða.

ベトナム語

khách sáo quá, đồng nghiệp mà. nhưng cô phải kể cho con nghe.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

pa, hvala ti za pravljenje ove strava žurke, čoveče. nema frke.

ベトナム語

cảm ơn nhiều vì bữa tiệc tuyệt vời này nhé anh bạn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,772,994,145 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK