プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hajde, gintere.
thôi nào, günther.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
koji je tvoj tip, gintere?
kiểu ông thích là gì, günther?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
je li to sve što imaš gintere?
Ông chỉ có chừng đó thôi à, günther?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
to je u tvojim rukama, gintere.
vụ này trong tay anh, günther.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nemam takvu vrstu uticaja, gintere.
tôi không có kiểu gây ảnh hưởng như thế, günther.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
gintere, zvao je bankar, uradio je to.
günther, chủ ngân hàng gọi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
molim vas da radite sa nama na ovom slučaju, gintere.
hãy làm cùng chúng tôi vụ này, günther.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hajde, gintere, verovatno o njemu znamo više od vas.
thôi nào, günther, chắc là chúng tôi cũng biết về hắn nhiều bằng anh đấy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: