検索ワード: gostoljubivosti (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

gostoljubivosti

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

gostoljubivosti howeitata?

ベトナム語

lòng hiếu khách của người howeitat chăng?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

hvala na gostoljubivosti.

ベトナム語

cảm ơn vì chỗ trú ngụ này

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- eto ti južnjačke gostoljubivosti.

ベトナム語

Ông wakefield. - nói về lòng hiếu khách phương nam.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

možda vam mogu pokazati malo bavarske gostoljubivosti.

ベトナム語

có lẽ tôi có thể giới thiệu với cô chút lòng hiếu khách của người bavaria.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

hvala ti na gostoljubivosti, ali mi odlazimo ujutro.

ベトナム語

cảm ơn vì lòng hiếu khách của bà, nhưng bọn tôi sẽ rời đi ngay sáng mai.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

pretpostavljam da ne bi bilo lepo ako ne pokažem bar malo gostoljubivosti.

ベトナム語

và tôi nghĩ mình sẽ không phải là một người tốt nếu không biết hiếu khách một cách tối thiểu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

gostoljubivosti ne zaboravljajte; jer neki ne znajuæi iz gostoljubivosti primiše andjele na konak.

ベトナム語

chớ quên sự tiếp khách; có khi kẻ làm điều đó, đã tiếp đãi thiên sứ mà không biết.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

znam da očekujete izvinjenje... i svakako da ste ga zaslužili... posle moje zloupotrebe vaše gostoljubivosti.

ベトナム語

tôi biết các cô đang mong chờ một lời xin lỗi... và chắc chắn là các cô xứng đáng sau cái cách tôi lạm dụng lòng hiếu khách của các cô.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,734,129,109 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK