検索ワード: izraz (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

izraz

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

-taj izraz.

ベトナム語

em không nghĩ gì hết.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-koji izraz?

ベトナム語

chuyện gì là chuyện gì? chuyện em đang nghĩ?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

bokserski izraz.

ベトナム語

Đó là một thuật ngữ quyền anh.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

psihijatrijski izraz?

ベトナム語

- không phải thuật ngữ tâm thần?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

to je samo izraz.

ベトナム語

chỉ là 1 cách nói.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ah, čuli ste izraz.

ベトナム語

cô cũng biết rồi mà.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- izraz na mom licu.

ベトナム語

- nicholas, nhìn mặt em đi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-omaž. (izraz poštovanja)

ベトナム語

- tôn kính

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

mali izraz naše zahvalnosti.

ベトナム語

1 món quà niệm nhỏ thể hiện lòng biết ơn của chúng tôi. măng-sét* bằng kim cương...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

najvažniji izraz lica je?

ベトナム語

nhưng biểu hiện khuôn mặt quan trọng hơn tất cả?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

to je izraz, zar ne?

ベトナム語

- anh đã giết những người khác mà!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- ne, to je samo izraz.

ベトナム語

♪ the grass got a little greener

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

gledaj njezin izraz lica.

ベトナム語

nhìn những biểu hiện trên mặt cô ta ấy. con thấy gì không? thấy hành động của cô ta chứ?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

je li to snobovski izraz?

ベトナム語

zic zac chỉ là bản nhái theo.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-francuski izraz za anakolut.

ベトナム語

Đấy là từ tiếng pháp của "anacoluthon",

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

"vidim" nije pravi izraz.

ベトナム語

nói gặp thì chưa đúng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

bil volden je skovao izraz:

ベトナム語

một người của nguyên tắc.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

je li... obrijana pravi izraz?

ベトナム語

thế, "gọt sạch" như vầy có hấp dẫn không?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

-trenutno, taj izraz na tvom licu.

ベトナム語

ngay bây giờ, hãy nhìn mặt ông kìa.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a ti bi imao dostojniji izraz lica.

ベトナム語

và ngươi nên mang bộ mặt kính trọng hơn

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,882,563 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK