検索ワード: kriminalac (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

kriminalac

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

nisam kriminalac.

ベトナム語

tôi không phải là tội phạm.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- nisam kriminalac.

ベトナム語

-tôi đâu phải là tội phạm.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

super-kriminalac?

ベトナム語

kẻ giật dây tội phạm?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

"kriminalac-savetnik."

ベトナム語

- 1 tên tội phạm cố vấn sao?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

cahill je kriminalac.

ベトナム語

cahill là kẻ phạm tội.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jesam li kriminalac?

ベトナム語

hay tôi là tội phạm?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

d.l. je kriminalac.

ベトナム語

dl là 1 tên tội phạm.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jeste! kriminalac ste!

ベトナム語

anh đúng là tội phạm!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ovaj čovek je kriminalac.

ベトナム語

người này là một tội phạm.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne, time bih bila kriminalac.

ベトナム語

việc đó sẽ bị coi là phạm tội.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-ovo je opasan kriminalac.

ベトナム語

Đây là tội phạm nguy hiểm, phải đưa anh ta đi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

najtraženiji kriminalac u evropi.

ベトナム語

tên tội phạm bị truy nã khẩn cấp nhất ở châu Âu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

"kriminalac ili ljubitelj pravde

ベトナム語

♫ kẻ tội phạm hay người yêu công lý

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

pa? vi ste traženi kriminalac.

ベトナム語

Đại vương đang cho tầm nã ngươi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

moja žena nije kriminalac-genije!

ベトナム語

vợ tôi không phải là một quân sư chiến lược.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

'najveći kriminalac u durbanu.'

ベトナム語

'tên tội phạm lớn nhất vùng durban'

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

vozaču, ti si traženi kriminalac.

ベトナム語

anh là tội phạm bị truy nã.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

gospodine kriminalac. zovem se spajdermen.

ベトナム語

chào ngài tội phạm.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

znas sta? ti si otmicar i kriminalac.

ベトナム語

anh là một kẻ bắt cóc và cậu ta là một tội phạm.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nikada nisam rekao da je kriminalac.

ベトナム語

tôi chưa bao giờ nói con trai ông là tội phạm, ông abagnale.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,481,394 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK