プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- jer ima mornaricu.
bởi vì nó có hải quân.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- kontaktiraću vašu mornaricu.
- tôi có thể liên lạc với hải quân của ông.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
to uključuje i mornaricu.
chiến tranh kết thúc rồi, em yêu ạ. chiến tranh hết rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nisu shvatili da imamo mornaricu.
they didn't figure we had a navy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
i babu na sonaru. on najbolje čuje rusku mornaricu.
còn baba nghe sóng âm sonar, người có thính giác tốt nhất ở nga.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
fenk je izradio lažna dokumenta i otišao u mornaricu.
frank đã làm một thẻ căn cước giả và nhập ngũ vào thủy quân lục chiến.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
mora da izgleda najbolje što može kad predstavlja kraljevsku mornaricu.
tất nhiên. nó phải diện đẹp để đại diện cho hải quân hoàng gia.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
u svakom slučaju... to je razlog zašto sam se prijavio za mornaricu.
dù sao thì... bởi thế tôi mới gia nhập hải quân.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ako ih prisilimo, da se dignu na površinu, primetiće ih na satelitu, i pozvati mornaricu.
nếu có thể buộc chúng trồi lên mặt nước, vệ tinh do thám sẽ nhận diện được và gọi hải quân đến đây.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: