検索ワード: neèastivog (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

neèastivog

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

a svrh svega uzmite štit vere o koji æete moæi pogasiti sve raspaljene strele neèastivog;

ベトナム語

lại phải lấy thêm đức tin làm thuẫn, nhờ đó anh em có thể dập tắt được các tên lửa của kẻ dữ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne kao što kain beše od neèastivog i zakla brata svog. i za koji ga uzrok zakla? jer dela njegova behu zla, a brata mu pravedna.

ベトナム語

chớ làm như ca-in, là kẻ thuộc về ma quỉ, đã giết em mình. vì sao người giết đi? bởi việc làm của người là dữ, còn việc làm của em người là công bình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

pišem vam, oci, jer poznaste onog koji nema poèetka. pišem vam, mladiæi, jer nadvladaste neèastivog. pišem vam, deco, jer poznaste oca.

ベトナム語

hỡi các phụ lão, tôi viết cho các ông, vì các ông đã biết Ðấng có từ lúc ban đầu. hỡi kẻ trẻ tuổi, ta viết cho các ngươi, vì các ngươi đã thắng được ma quỉ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

pisah vam, oci, jer poznaste onog koji je od poèetka. pisah vam, mladiæi, jer ste jaki, i reè božija u vama stoji, i nadvladaste neèastivog.

ベトナム語

hỡi con trẻ, ta đã viết cho các con, vì các con đã biết Ðức chúa cha. hỡi phụ lão, tôi đã viết cho các ông, vì các ông đã biết Ðấng có từ lúc ban đầu. hỡi kẻ trẻ tuổi, ta đã viết cho các ngươi, vì các ngươi là mạnh mẽ, lời Ðức chúa trời ở trong các ngươi, và các ngươi đã thắng được ma quỉ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,050,316 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK