プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
a svrh svega uzmite tit vere o koji æete moæi pogasiti sve raspaljene strele neèastivog;
lại phải lấy thêm đức tin làm thuẫn, nhờ đó anh em có thể dập tắt được các tên lửa của kẻ dữ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ne kao to kain bee od neèastivog i zakla brata svog. i za koji ga uzrok zakla? jer dela njegova behu zla, a brata mu pravedna.
chớ làm như ca-in, là kẻ thuộc về ma quỉ, đã giết em mình. vì sao người giết đi? bởi việc làm của người là dữ, còn việc làm của em người là công bình.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
piem vam, oci, jer poznaste onog koji nema poèetka. piem vam, mladiæi, jer nadvladaste neèastivog. piem vam, deco, jer poznaste oca.
hỡi các phụ lão, tôi viết cho các ông, vì các ông đã biết Ðấng có từ lúc ban đầu. hỡi kẻ trẻ tuổi, ta viết cho các ngươi, vì các ngươi đã thắng được ma quỉ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
pisah vam, oci, jer poznaste onog koji je od poèetka. pisah vam, mladiæi, jer ste jaki, i reè boija u vama stoji, i nadvladaste neèastivog.
hỡi con trẻ, ta đã viết cho các con, vì các con đã biết Ðức chúa cha. hỡi phụ lão, tôi đã viết cho các ông, vì các ông đã biết Ðấng có từ lúc ban đầu. hỡi kẻ trẻ tuổi, ta đã viết cho các ngươi, vì các ngươi là mạnh mẽ, lời Ðức chúa trời ở trong các ngươi, và các ngươi đã thắng được ma quỉ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: