プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
jer bog nas ne dozva na neèistotu, nego u svetost.
bởi chưng Ðức chúa trời chẳng gọi chúng ta đến sự ô uế đâu, bèn là sự nên thánh vậy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
u taj æe dan biti otvoren izvor domu davidovom i stanovnicima jerusalimskim za greh i za neèistotu.
trong ngày đó sẽ có một suối mở ra cho nhà Ða-vít và dân cư giê-ru-sa-lem, vì tội lỗi và sự ô uế.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
jer æu te rasejati po narodima i razasuti po zemljama, i istrebiæu neèistotu tvoju iz tebe.
ta sẽ làm cho mầy tan tác giữa các dân tộc, chia rẽ ra trong các nước, và ta sẽ làm tiêu diệt sự ô uế khỏi giữa mầy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
zato odbacite svaku neèistotu i suviak zlobe, i s krotoæu primite usadjenu reè koja moe spasti due vae.
vậy, hãy bỏ đi mọi điều ô uế, và mọi điều gian ác còn lại, đem lòng nhu mì nhận lấy lời đã trồng trong anh em, là lời cứu được linh hồn của anh em.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
zato ih predade bog u eljama njihovih srca u neèistotu, da se pogane telesa njihova medju njima samima;
cho nên Ðức chúa trời đã phó họ sa vào sự ô uế theo lòng ham muốn mình, đến nỗi tự làm nhục thân thể mình nữa,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
oni neæe nastavati u zemlji gospodnjoj; nego æe se vratiti jefrem u misir, i oni æe jesti neèistotu u asirskoj.
chúng nó sẽ không ở trong đất của Ðức giê-hô-va nữa; nhưng Ép-ra-im sẽ trở về Ê-díp-tô, và sẽ ăn đồ ăn ô uế trong a-si-ri.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
da me opet kad dodjem ne ponizi bog moj u vas, i ne usplaèem za mnogima koji su pre sagreili i nisu se pokajali za neèistotu i kurvarstvo i sramotu, to poèinie.
có lẽ nào khi tôi đến nơi anh em, Ðức chúa trời lại làm cho tôi phải hạ mình xuống về việc anh em một lần nữa, và tôi sẽ phải khóc lóc về nhiều kẻ trước đã phạm tội mà không ăn năn về những sự ô uế, gian dâm, luông tuồng họ đã phạm, hay sao?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
pomorite dakle ude svoje koji su na zemlji: kurvarstvo, neèistotu, slast, zlu elju i lakomstvo, koje je idolopoklonstvo;
vậy hãy làm chết các chi thể của anh em ở nơi hạ giới, tức là tà dâm, ô uế, tình dục, tham lam, tham lam chẳng khác gì thờ hình tượng:
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
i uavi svetenici u dom gospodnji da ga oèiste, iznosie svu neèistotu to nadjoe u crkvi gospodnjoj u trem doma gospodnjeg; a leviti kupie i iznosie napolje na potok kedron.
những thầy tế lễ đi vào trong đền của Ðức giê-hô-va, đặng dọn nó cho sạch; phàm điều gì dơ dáy thấy ở trong đền của Ðức giê-hô-va, họ lấy liệng ra ngoài ở nơi hành lang của đền; rồi người lê-vi lấy nó đem quăng ở ngoài tại trong khe xết-rôn.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
i neka svetenik zakune enu, i reèe joj: ako nije niko spavao s tobom, i ako nisi zastranila od mua svog na neèistotu, neka ti ne bude nita od ove vode gorke, koja nosi prokletstvo.
thầy tế lễ phải bắt người nữ thề, và nói cùng nàng rằng: nếu chẳng một người nam nào nằm cùng ngươi, và nếu đương dưới quyền chồng ngươi không có lỗi đạo và không bị ô uế, thì chẳng phải mắc một điều hại nào của nước đắng giáng rủa sả nầy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: