プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nekoliko.
chỉ vài điều thôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nekoliko?
vài lần?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- nekoliko.
- cũng vài người.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
još nekoliko...
thêm vài cái nữa.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
da, nekoliko.
Ờ, có đấy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- na nekoliko.
- một vài.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
imam ih nekoliko.
tôi có vài cái đấy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nekoliko, možda.
có lẽ là một cặp. Ừm... ba.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- nekoliko drotova.
- một vài thằng cảnh sát.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-da, nekoliko piva.
– phải, vài chai bia thôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
i nekoliko ovdje.
có lẽ vài cái ở đây.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
da, nekoliko godina.
Ừ, mấy năm rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-samo nekoliko minuta.
không, không, chỉ vài phút thôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-da, nekoliko momaka.
- Ừ, với vài người khác.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
imamo nekoliko minuta...
chúng ta còn 7 phút.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nekoliko hiljada godina-
vài ngàn năm--
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- možda nekoliko stotina.
- có lẽ là vài trăm.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-nekoliko banaka, ustvari.
- thực tế là vài ngân hàng
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: