プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nenaoružan.
ko có súng đâu
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nenaoružan sam.
tôi không có vũ khí.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
bond je bio nenaoružan.
bond không có vũ khí.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ideš unutra nenaoružan?
tuliver không dùng vũ khí à?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nenaoružan je i vezan.
anh ấy bị tước vũ khí và trói lại.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nenaoružan sam. molim vas.
tôi không vũ trang.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-nenaoružan je i ranjen!
- không có vũ khí, và đang bị thương.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
Šteta što si sada nenaoružan.
tệ quá hả, giờ mày phải đánh tay không rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ušao si na moju čajanku nenaoružan?
ngươi vào quán trà của ta không vũ khí?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
doktore, nenaoružan sam, a okružen sam neprijateljima.
bác sĩ, tôi không có vũ khí, kẻ thù của tôi ở khắp nơi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dolazim ti nenaoružan i u miru da ti otvorim uši.
tôi đến trong hòa bình, không có vũ khí để thưa chuyện với tù trưởng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ima desetine čuvara odavde do tamo, a ja sam nenaoružan.
có hàng tá bảo vệ trên đường, và tôi không có vũ khí.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
neću da se vraćam sam kroz šumu, nenaoružan... da me iskasapi ono seljačko čudovište.
tôi không quay lại rừng một mình mà không có vũ khí... để bị thằng mọi đó giết à.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: