プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
obožavaju te.
bọn họ thích em rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dame obožavaju to.
phụ nữ thích điều đó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
oni me obožavaju!
họ mến tôi mà!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- obožavaju pasulj!
- họ mê đậu!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
obožavaju ova sranja.
chúng đang sáng lên. chúng thích thứ của nợ này.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
grci obožavaju planinskog vuka.
lũ thổ phỉ ấy thờ sói núi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
mališani obožavaju nove igračke.
bọn trẻ thích đồ chơi mới lắm.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
lopovi, oni obožavaju opsadu.
lũ trộm rất thích những cuộc vây hãm.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
britanci obožavaju kineski porcelan.
người anh rất thích đồ sứ trung quốc.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ljudi vas obožavaju. zagrlite ih.
ồ, mọi người đang chờ kìa Đến ôm họ 1 cái đi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
znaš li zašto deca obožavaju sportiste?
anh biết tại sao bọn trẻ thích các vĐv thể thao không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
suresh. studenti te obožavaju, mohinder.
bọn học sinh ngưỡng mộ anh lắm đó mohinder.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
zar vas dvije ne obožavaju kao svetice?
chẳng phải các người đã được tôn thờ như những vị thánh đó sao?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ali nije onaj isti, koga milijarde slepaca obožavaju.
nhưng nó không giống như hàng tỉ tín đồ mù quáng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
privlači ih svojom ljepotom. muškarci je obožavaju.
cô ấy cũng hấp dẫn mà, chỉ là bọn đàn ông muốn vây quanh cô ấy thôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kentaki, majore. oni obožavaju flata i skragsa.
- nhạc stuky mà skipper,
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
sad ga obožavaju, ali gde su bili kad ih je trebao?
- phải. chắc chắn rồi, giờ họ thích anh ấy, nhưng họ đã ở đâu khi anh ấy cần họ?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
na letnjim ostrvima, oni obožavaju boginju plodnosti sa 16 sisa.
tại summer isles, họ thờ phụng nữ thần của sự sinh nở với 16 núm vú.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
oni obožavaju da šalju bogate bijelce u otisville (zatvor).
họ rất thích gởi đại gia nghĩ mát ở tù otisville.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
isti piktogram pokazuje ljude kako obožavaju džinovska bića pokazujući prema zvezdama otkriveni su na svakom od njih.
có một hình vẽ cảnh con người đang tôn sùng những người khổng lồ, chỉ tay về các vì sao được phát hiện ở tất cả các nơi đó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: