プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
da ga odvedete.
- thịt hắn ta.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nećete valjda da je odvedete?
-anh chưa dẫn cô ta đi sao?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
koliko treba da nas odvedete tamo?
bao lâu mới tới đó?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- charles, možete da me odvedete tamo.
-charles, đưa tôi ra đó được không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ovaj lanac je tu da me vi ne odvedete.
dây xích là để cho không ai trong các ông có thể bắt tôi đi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- hoću da me odvedete kod marije i marije.
- hãy đưa tôi tới gặp maria và maria.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
sutradan u zoru želim da nas odvedete do samostana.
và sáng sớm ngày mai, tôi muốn đi phà ra đảo lérins.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ako nas žive i zdrave odvedete do nje, auto je vaš.
nếu anh có thể đưa chúng tôi đến nơi an toàn, thì chiếc xe đó là của anh.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
morate da odvedete dr merčer i ostale preživele tamo.
nhiệm vụ của ngài là hộ tống bác sĩ merch và bất kì người nào còn sống sót tới địa điểm này.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
maršale, zašto ne odvedete gđicu warren do ćelija?
cảnh sát trưởng, anh dùm đưa cô warren xuống xà lim được không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
i hoću da ga odvedete u grinvil na aukciju i prodate ga.
và tao muốn mày dẫn chúng đến khu đấu giá greenville và bán chúng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- je li? onda bi bilo bolje da me odvedete kod kapetana.
tốt nhất là dẫn tôi đến gặp ông ta!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
da li biste bili ljubazni da odete i odvedete svoje prijatelje?
Ông có phiền đưa bản thân và bạn của ông ra không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
mislim, to je odličan način da odvedete porodica na jeftini odmor.
Đó là một cách khá tuyệt để cả gia đình cùng nhau... làm một chuyến nghỉ mát ít tốn kém.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- molim? odvedete je čak u njujork i ostavite je na aerodromu.
anh đã dẫn cô ấy đi vòng quanh new york rồi bỏ cô ấy ở sân bay à.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ima bolji način kako ćete sigurno dobiti nagradu. da ga lično odvedete u rim.
cách chắc chắn để các ông nhận được nó, là đích thân đưa ổng về la mã.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ako i ovog odvedete od mene i zadesi ga kako zlo, svaliæete me starog u grob s tugom.
nếu bây còn dắt đứa nầy đi khỏi mặt ta nữa, rủi có điều tai hại chi xảy đến cho nó, tức nhiên bây sẽ làm cho kẻ tóc bạc nầy đau lòng xót dạ mà xuống âm phủ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
a jeftaj reèe stareinama galadskim: kad hoæete da me odvedete natrag da vojujem sa sinovima amonovim, ako mi ih da gospod, hoæu li vam biti poglavar?
giép-thê lại đáp cùng các trưởng lão ga-la-át rằng: ví bằng các ông đem tôi về đặng đánh dân am-môn, và nếu Ðức giê-hô-va phó chúng nó vào tay tôi, tôi sẽ làm đầu các ông chớ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: