プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ostavi.
bỏ xuống.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ostavi!
bò nó xuống!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- ostavi.
Để đó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-ostavi!
- Để nó yên.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ostavi ga.
bỏ hắn đó đi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
. ostavi me .
♪ Để cho tôi yên ♪
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- ostavi auto.
lại đây, bỏ cái xe lại .
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- ostavi ga!
- cứu cậu ấy!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ostavi flašu.
Để nguyên chai đây.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dobro, ostavi.
Được rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ostavi-- nemoj...
Đừngcónghịchcái radio, cứ để đấy, thôi vậy-
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- ostavi kokain!
nó có thể đúng về cậu.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: