プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ja pišem.
tôi đang viết văn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
o tebi pišem.
tớ đang tweet về cậu đấy!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pišem gluposti!
xin lỗi?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- pišem cestitke.
viết thiếp chúc mừng
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- pišem. dobro.
tốt.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
i ja malo piŠem.
tôi cũng viết linh tinh một chút.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ja pišem... pisma?
tôi viết, tôi viết...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- Želiš da pišem?
- anh muốn tôi viết?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pišem pesme takodje.
-tôi còn viết cả nhạc nữa. -wow.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
da, pišem ovo dolje.
vâng, tôi đang viết ra đây.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- htela sam da pišem...
- em vừa định viết một bức thư cho anh...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
"pišem ti, govorim ti.
"em viết cho anh, em nói với anh.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bilo je kao da pišem sebi.
giống như là tự viết cho mình vậy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hej, ne pišem ja pravila.
này, tao không làm ra luật
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
"pišem ti na obali mora,
"em viết cho anh trước biển,
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nije fer, pišem e- mailove.
#272;i#7873;u #273;#243; kh#244;ng c#244;ng b#7857;ng. con #273;#227; vi#7871;t email #273;#243;.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
i ja ću da pišem o tome.
và con sẽ viết về nó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
maršale, ja ne znam da pišem.
cảnh sát trưởng, tôi không biết viết.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- ne vjerujem u ono što pišem.
Ồ, tôi không tin bất cứ gì mình viết.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hej, kako? celog života pišem.
tôi đã viết cả đời rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: