プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
pogledaću.
- tôi sẽ xem qua.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pogledaću ovde.
chờ đã, tôi sẽ kiểm tra.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pogledaću kasnije.
tôi sẽ xem sau. có chuyện gì vậy?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
daj, pogledaću ga.
vậy là cô đang học đấy hả?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pogledaću ruku. hmm?
Để tôi đi kiểm tra cái tay của anh ấy nhé?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-ne znam. pogledaću.
không rõ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pogledaću kako je gore.
anh sẽ lên gác kiểm tra đây.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pogledaću, ali sumnjam.
Để anh coi, nhưng không chắc đâu.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pogledaću sa mojim okom.
tôi sẽ xem nó là gì.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pogledaću ranu da ne iskrvariš.
Để em xem qua vết thương trước khi anh chảy máu đến chết.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
da. pogledaću kao što smo rekli.
tôi đang xem cái đó trong lúc ta nói chuyện.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pogledaću to, i videću šta mogu da uradim.
tôi sẽ xem xét nó, xem những gì tôi có thể làm.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
molim vas sačekajte, pogledaću da li je slobodan.
saunière hy vọng 1 ngày nào đó cô sẽ tham gia dòng tu và vài năm sau, khi ông ấy cảm thấy chén thánh đang gặp nguy hiểm, ông ấy bỏ cô.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
finče, dok je ana na poslu pogledaću njenu i džilinu kuću.
finch, khi anna đi làm, tôi sẽ kiểm tra ngôi nhà của cô ấy và jill
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ako li sretnem rimskog civila, pogledaću ga tako da me neće zaboraviti!
nếu tôi mà gặp một tên người la mã, tôi sẽ vả cho mấy cái không nói ra tiếng!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pogledaću to, kada moj program za dešifrovanje završi sa hakovanjem Štitovih zaštićenih podataka.
tôi sẽ xem xét điều đó đầu tiên ngay khi chương trình mã hoá đột nhập vào hệ thống bảo mật của shield.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pogledaću po po nekim površinama da vidim, možda pronađem nešto ali mislim da su očišćene.
- chất neurotoxin, có thể thôi. cháu sẽ lau qua vài nơi, để xem cháu có tìm được gì không, nhưng cháu nghĩ, họ đã bị hớp hồn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pogledaću te duboko u oči. i kao kapljica do kapljice sipat ću svoju odvratnost tobom u njih. kao nagrizajuća kiselina...
tao sẽ nhìn sâu vào đôi mắt mày và từng giọt một tao sẽ nhỏ sự ghê tởm vô đó giống như acid cháy cho tới khi cuối cùng mày tàn lụi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
a kad bude gotovo, a biće gotovo... naćićemo se ovde, za ovom stolom, pogledaću te u oči kao što ti mene sada gledaš, i videću koliko si prazan...
tôi muốn hoàn thành việc đó và nó sẽ được hoàn thành. và chúng ta sẽ trở lại nhà hàng này, vào cùng ngày tôi dẫn con mình đến đây, và tôi sẽ nhìn vào mắt ông cũng như ông đang nhìn vào mắt tôi và tôi sẽ thấy đôi mắt ông vô hồn
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: