検索ワード: pozitivnu (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

pozitivnu

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

da li imate pozitivnu identifikaciju?

ベトナム語

- Đó là pid? - không xác định.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne, mi koristimo samo pozitivnu energiju.

ベトナム語

chúng ta sẽ không làm vậy Đó là kẻ giết người, chúng ta sẽ chỉ liên hệ đến linh hồn tốt. linh hồn tốt.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

mislim da bismo... trebali gledati pozitivnu stranu.

ベトナム語

có lẽ những gì tôi muốn nói sẽ là... hãy nhìn nhận mặt tích cực của vấn đề.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

imamo pozitivnu identifikaciju tri sumnjivca, traženi zbog više točaka.

ベトナム語

chúng tôi đã có danh tính của 3 nghi phạm, bị truy nã vì nhiều tội danh.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

robert fišer mora imati pozitivnu emocionalnu reakciju na sve ovo.

ベトナム語

tạo ra sự phấn chấn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

razgovarajmo o poslu. to je sjajna prilika da negativnu energiju pretočiš u pozitivnu.

ベトナム語

nói về công việc nào, vì có lẽ đây là một dịp tốt... để chuyển chút năng lực tiêu cực đó sang cái gì đó tích cực đấy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

cenim pozitivnu afirmaciju i što se zažmurilo na moju perverznost, ali na sopstvenom iskustvu zaključujem kako sam ne bih mogao preživeti. nikako.

ベトナム語

tôi hiểu tính tự đề cao và tự an ủi bản thân, nhưng tôi biết rõ là có mình tôi thì tôi chết chắc.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,742,646,460 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK