プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kako sada toliko pravedni?
giờ chính trực ghê?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
oni počnu kopati i postanu pravedni.
họ bắt đầu moi móc và xử lí thích đáng..
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
otvorite vrata da udje narod pravedni, koji dri veru.
hãy mở các cửa, cho dân công bình trung tín vào đó!
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
to znači da pravedni ljudi moraju ustati pred zlom.
nghĩa là một người công bình có nhiệm vụ chống lại cái ác.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
zato æe pravedni æutati u ovo vreme, jer je zlo vreme.
bởi đó cho nên, trong thời như thế, người khôn ngoan sẽ làm thinh; vì là thời khốn nạn.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
opomeni se, ko je prav poginuo, i gde su pravedni istrebljeni?
Ông hãy suy xét lại, nào bao giờ kẻ vô tội bị hư mất? Ðâu có người ngay thẳng lại bị trừ diệt?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
vi ste pošteni i pravedni, i mi ćemo se vratiti sa ukrasnim šibljem.
các hiệp sĩ ni, ông rất công bằng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
vièu pravedni, i gospod ih èuje, i izbavlja ih od svih nevolja njihovih.
người công bình kêu cầu, Ðức giê-hô-va bèn nghe, và giải cứu người khỏi các sự gian truân.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
vi ste svedoci i bog kako sveti i pravedni i bez krivice bismo vama koji verujete,
anh em làm chứng, Ðức chúa trời cũng làm chứng rằng cách ăn ở của chúng tôi đối với anh em có lòng tin, thật là thánh sạch, công bình, không chỗ trách được.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
mi ne tražimo ništa od tebe zato jer smo pravedni, već zbog tvoje velike milosti.
chúng con không đề nghị người, bởi chúng con ngay thẳng nhưng vì lòng khoan dung vĩ đại của người
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kad se podiu bezbonici, sakriva se èovek; a kad ginu, umnoavaju se pravedni.
khi kẻ ác dấy lên, người ta đều ẩn trốn; nhưng khi chúng nó hư mất đi, người công bình bèn thêm nhiều lên.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
drugo je da kada pravedni podlegnu grehu, to je štetno koliko i ako je javnost otrovana.
hay cách khác là người công bình không chống chọi lại tội lỗi, nó có hại như một cộng đồng bị đầu độc.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
jer kao to neposluanjem jednog èoveka postae mnogi greni, tako æe i posluanjem jednog biti mnogi pravedni.
vì, như bởi sự không vâng phục của một người mà mọi người khác đều thành ra kẻ có tội, thì cũng một lẽ ấy, bởi sự vâng phục của một người mà mọi người khác sẽ đều thành ra công bình.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
(jer pred bogom nisu pravedni oni koji sluaju zakon, nego æe se oni opravdati koji ga tvore;
vì chẳng phải kẻ nghe đọc luật pháp là người công bình trước mặt Ðức chúa trời, bèn là kẻ làm theo luật pháp được xưng công bình vậy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
nek se prekine zloæa bezbonièka, a pravednika potpomozi, jer ti ispituje srca i utrobe, boe pravedni!
Ồ, Ðức chúa trời công bình! là Ðấng dò xét lòng dạ loài người, xin hãy khiến cùng tận sự gian ác kẻ dữ, song hãy làm cho vững vàng người công bình.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
vođeni pohlepom, oni se otisnuše na tajno putovanje, Čistih srca, pravedni, neustrašivi i bez vlastitih interesa.
bị dục vọng tham lam thúc giục, thực hiện 1 hành trình xấu xa, với trái tim thuần khiết, chính trực, gan dạ, tinh thần không vụ lợi,
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
videæe trud due svoje i nasitiæe se; pravedni sluga moj opravdaæe mnoge svojim poznanjem, i sam æe nositi bezakonja njihova.
người sẽ thấy kết quả của sự khốn khổ linh hồn mình, và lấy làm thỏa mãn. tôi tớ công bình của ta sẽ lấy sự thông biết về mình làm cho nhiều người được xưng công bình; và người sẽ gánh lấy tội lỗi họ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
jer gospod ljubi pravedni sud, i ne ostavlja svece svoje; uvek se oni èuvaju; a pleme æe se bezbonièko istrebiti.
vì Ðức giê-hô-va chuộng sự công bình, không từ bỏ người thánh của ngài; họ được ngài gìn giữ đời đời: còn dòng dõi kẻ dữ sẽ bị diệt đi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
a pavle odgovori kad mu namae sudija da govori: znajuæi od mnogo godina da si ti pravedni sudija ovom narodu, slobodno odgovaram za sebe:
quan tổng đốc ra dấu biểu phao-lô nói đi, thì người thưa rằng: tôi biết quan làm quan án trong nước nầy đã lâu năm, nên tôi dạn dĩ mà binh vực duyên cớ mình.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
- i hleba! - hleba, takođe. Žedni ste pravde, da ljudi budu pravedni prema vama da budete poštovani.
các người thèm khát công lý, để người ta đối xử công bằng với các người để người ta tôn trọng các người.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: