検索ワード: pravedni (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

pravedni

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

kako sada toliko pravedni?

ベトナム語

giờ chính trực ghê?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

oni počnu kopati i postanu pravedni.

ベトナム語

họ bắt đầu moi móc và xử lí thích đáng..

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

otvorite vrata da udje narod pravedni, koji drži veru.

ベトナム語

hãy mở các cửa, cho dân công bình trung tín vào đó!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

to znači da pravedni ljudi moraju ustati pred zlom.

ベトナム語

nghĩa là một người công bình có nhiệm vụ chống lại cái ác.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

zato æe pravedni æutati u ovo vreme, jer je zlo vreme.

ベトナム語

bởi đó cho nên, trong thời như thế, người khôn ngoan sẽ làm thinh; vì là thời khốn nạn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

opomeni se, ko je prav poginuo, i gde su pravedni istrebljeni?

ベトナム語

Ông hãy suy xét lại, nào bao giờ kẻ vô tội bị hư mất? Ðâu có người ngay thẳng lại bị trừ diệt?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

vi ste pošteni i pravedni, i mi ćemo se vratiti sa ukrasnim šibljem.

ベトナム語

các hiệp sĩ ni, ông rất công bằng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

vièu pravedni, i gospod ih èuje, i izbavlja ih od svih nevolja njihovih.

ベトナム語

người công bình kêu cầu, Ðức giê-hô-va bèn nghe, và giải cứu người khỏi các sự gian truân.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

vi ste svedoci i bog kako sveti i pravedni i bez krivice bismo vama koji verujete,

ベトナム語

anh em làm chứng, Ðức chúa trời cũng làm chứng rằng cách ăn ở của chúng tôi đối với anh em có lòng tin, thật là thánh sạch, công bình, không chỗ trách được.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

mi ne tražimo ništa od tebe zato jer smo pravedni, već zbog tvoje velike milosti.

ベトナム語

chúng con không đề nghị người, bởi chúng con ngay thẳng nhưng vì lòng khoan dung vĩ đại của người

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kad se podižu bezbožnici, sakriva se èovek; a kad ginu, umnožavaju se pravedni.

ベトナム語

khi kẻ ác dấy lên, người ta đều ẩn trốn; nhưng khi chúng nó hư mất đi, người công bình bèn thêm nhiều lên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

drugo je da kada pravedni podlegnu grehu, to je štetno koliko i ako je javnost otrovana.

ベトナム語

hay cách khác là người công bình không chống chọi lại tội lỗi, nó có hại như một cộng đồng bị đầu độc.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jer kao što neposlušanjem jednog èoveka postaše mnogi grešni, tako æe i poslušanjem jednog biti mnogi pravedni.

ベトナム語

vì, như bởi sự không vâng phục của một người mà mọi người khác đều thành ra kẻ có tội, thì cũng một lẽ ấy, bởi sự vâng phục của một người mà mọi người khác sẽ đều thành ra công bình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

(jer pred bogom nisu pravedni oni koji slušaju zakon, nego æe se oni opravdati koji ga tvore;

ベトナム語

vì chẳng phải kẻ nghe đọc luật pháp là người công bình trước mặt Ðức chúa trời, bèn là kẻ làm theo luật pháp được xưng công bình vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nek se prekine zloæa bezbožnièka, a pravednika potpomozi, jer ti ispituješ srca i utrobe, bože pravedni!

ベトナム語

Ồ, Ðức chúa trời công bình! là Ðấng dò xét lòng dạ loài người, xin hãy khiến cùng tận sự gian ác kẻ dữ, song hãy làm cho vững vàng người công bình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

vođeni pohlepom, oni se otisnuše na tajno putovanje, Čistih srca, pravedni, neustrašivi i bez vlastitih interesa.

ベトナム語

bị dục vọng tham lam thúc giục, thực hiện 1 hành trình xấu xa, với trái tim thuần khiết, chính trực, gan dạ, tinh thần không vụ lợi,

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

videæe trud duše svoje i nasitiæe se; pravedni sluga moj opravdaæe mnoge svojim poznanjem, i sam æe nositi bezakonja njihova.

ベトナム語

người sẽ thấy kết quả của sự khốn khổ linh hồn mình, và lấy làm thỏa mãn. tôi tớ công bình của ta sẽ lấy sự thông biết về mình làm cho nhiều người được xưng công bình; và người sẽ gánh lấy tội lỗi họ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jer gospod ljubi pravedni sud, i ne ostavlja svece svoje; uvek se oni èuvaju; a pleme æe se bezbožnièko istrebiti.

ベトナム語

vì Ðức giê-hô-va chuộng sự công bình, không từ bỏ người thánh của ngài; họ được ngài gìn giữ đời đời: còn dòng dõi kẻ dữ sẽ bị diệt đi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a pavle odgovori kad mu namaže sudija da govori: znajuæi od mnogo godina da si ti pravedni sudija ovom narodu, slobodno odgovaram za sebe:

ベトナム語

quan tổng đốc ra dấu biểu phao-lô nói đi, thì người thưa rằng: tôi biết quan làm quan án trong nước nầy đã lâu năm, nên tôi dạn dĩ mà binh vực duyên cớ mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- i hleba! - hleba, takođe. Žedni ste pravde, da ljudi budu pravedni prema vama da budete poštovani.

ベトナム語

các người thèm khát công lý, để người ta đối xử công bằng với các người để người ta tôn trọng các người.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,454,982 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK