プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tako je prikladnije.
mấy người khác ở tại nhà hàng. như vậy thuận tiện hơn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
jer je tako prikladnije?
bởi vì nó thích hợp để làm vậy?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
moraće da pričekaju prikladnije vreme u svom životu.
vấn đề là sao không đợi cho tới một thời điểm thích hợp hơn cho chúng nó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
moja kraljice, dvor je prikladnije mjesto za udanu ženu.
hoàng hậu, nơi đây không phù hợp cho 1 phụ nữ đã kết hôn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
"zar ne bi "žrtvovanje za ljude" bilo prikladnije?"
wouldn't sacre du printemps be more appropriate?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ne želim da budem grub, ali mislim da bi bilo mnogo prikladnije kada bi poslali zvaničan zahtjev za to.
tôi không muốn tỏ ra thô lỗ, nhưng chẳng phải tốt hơn nếu những yêu cầu thường lệ được thực hiện qua những kênh chính thức?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: