プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mi, prosvetljeni, nastojimo da budemo konzervativni.
những thiên thần chúng tôi có khuynh hướng bảo thủ hơn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ljudi sa kojima svakodnevno imas posla, oni nisu prosvetljeni.
chúng chưa được khai sáng nói chuyện về quyền công dân chúng sẽ ko hiểu
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
jer nije moguæe one koji su jednom prosvetljeni, okusili dar nebeski, postali zajednièari duha svetog,
vì chưng những kẻ đã được soi sáng một lần, đã nếm sự ban cho từ trên trời, dự phần về Ðức thánh linh,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: