プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
[pucnjeve]
hắn có súng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
argyle, reci mi da si čuo pucnjeve.
argyle, nói đi, anh đã nghe thấy tiếng súng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
mogu da ih zadržavam dok ne čuju pucnjeve.
tôi có thể chặn họ lại, nhưng nếu họ nghe thấy tiếng súng....
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
susjedi kažu, da su čuli svađu i pucnjeve.
có thể là 1 trong số những hàng xóm của anh nói là họ nghe thấy tranh cãi và sau đó là tiếng súng nổ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
font color = "# 00ffff" (pucnjeve) ah!
ah!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
Čula sam pucnjeve i pomislila da vam treba pomoć.
tôi nghe tiếng súng. tôi nghĩ ở đây cần..
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
Čuo sam pucnjeve i došao da vidim što se dešava.
tôi nghe tiếng súng nên chạy qua đây xem có gì không.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
drugo, broj pucnjeve, četiri metka za jednog čoveka, to je rasipanje.
thứ hai, đếm phát súng. bốn viên đạn cho một người, hơi bị phí.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ali snimak tebe sa junidak aukcije sa zelenom kapuljačom govori drugo. -rekoh, pobegao sam ka stepeništu kad sam čuo pucnjeve.
Đoạn băng ghi hình an ninh có cậu ở buổi đấu giá unidac trong cái mũ trùm xanh lá làm chuyện đó giùm tôi rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
font color = "# 00ffff" (man vikanje na njemačkom jeziku) font color = "# 00ffff" (pucnjeve i topničke vatre) molimo.
làm ơn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています