検索ワード: saradnju (セルビア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

saradnju.

ベトナム語

hợp tác.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

saradnju?

ベトナム語

làm việc ư?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- saradnju.

ベトナム語

cộng tác

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

hoćete saradnju?

ベトナム語

muốn hợp tác?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

novac će kupiti saradnju.

ベトナム語

tiền có thể mua được sự hợp tác.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

počeo je saradnju sa veberom.

ベトナム語

thỏa thuận với gã cành sát weber.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

hvala cody, cenimo tvoju saradnju.

ベトナム語

chúng tôi đánh giá cao sự hợp tác của anh.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

možda ćemo dobiti i odgovore i saradnju.

ベトナム語

không chừng ta sẽ thu được cả hai đáp án...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

trebao si da odbiješ saradnju s njima!

ベトナム語

chờ chút đã nào đại vương pilaf, ngài là người khiến chúng ta vướng vào rắc rối này mà!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ako želite saradnju ... trebalo bi da ih nađete

ベトナム語

nếu chị muốn cộng tác... đi mà tìm bọn họ

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

dobro, ali to će malo da nam oteža saradnju.

ベトナム語

Được thôi, nhưng sẽ khó làm việc lắm đấy. Được thôi, nhưng sẽ khó làm việc lắm đấy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

fbi, cia i interpol... traže saradnju svih snaga.

ベトナム語

fbi, cia và interpol đang tìm kiếm sự hợp tác từ các lực lượng pháp luật toàn cầu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

možemo izabrati da nastavimo saradnju, ako je neophodno.

ベトナム語

chúng ta có thể hợp tác nếu cần thiết.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ako ne možemo održati poverenje i saradnju, gotovi smo.

ベトナム語

nếu giữ vững niềm tin và hợp tác cùng nhau, chúng ta có thể qua được.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

džejkob, da li misliš da bi sem pristao na saradnju?

ベトナム語

jacob, cậu có nghĩ là sam sẽ đồng ý với ... một thoả thuận chứ?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a sada, uz vašu saradnju i podršku možemo vratiti detroitu stari ugled.

ベトナム語

với sự hợp tác và hỗ trợ của quý vị, chúng ta sẽ khôi phục detroit về quá khứ huy hoàng của nó.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ples pokazuje veštine na toliko različitih nivoa, fokusiranje, saradnju, disciplinu.

ベトナム語

nó sẽ cho thấy sự tập trung, cộng tác, và tính kỷ luật.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

moram da znam kako da ih prisilim na saradnju, ili da ih udarim žestoko ako neće.

ベトナム語

tôi muốn biết cách để bắt chúng nó hợp tác hoặc trừng phạt nặng nếu chúng nó cứng đầu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- rekao je da se dogovorio sa vama za naloge, saradnju sa lokalnom policijom, i takve stvari...

ベトナム語

anh ấy nói đã thỏa thuận với anh về một số lệnh, quyền dùng cảnh sát địa phương, đại loại thế.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ako ovaj abdulah, ako ova barakuda, ako sam dobro razumeo metaforu, zagrize mamac, sa čim ćete da obezbedite njegovu saradnju?

ベトナム語

nếu tên abdullah này, nếu con cá sộp này, nếu tôi hiểu cách ẩn dụ ấy, cắn câu, thì ông sẽ dùng đòn bẩy nào để đảm bảo là hắn sẽ cộng tác?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,737,842,756 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK