プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dame i gospodo, sazovite štampu.
nào, các ông... hãy mở một cuộc họp báo.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
uzmi tap, i sazovite zbor ti i aron brat tvoj, i progovorite steni pred njima; te æe dati vodu svoju; tako æe im izvesti vodu iz stene, i napojiæe zbor i stoku njihovu.
hãy cầm lấy cây gậy ngươi, rồi với a-rôn anh ngươi, hãy truyền nhóm hội chúng, và hai ngươi phải nói cùng hòn đá trước mặt hội chúng, thì hòn đá sẽ chảy nước ra; ngươi sẽ khiến nước từ hòn đá chảy ra cho hội chúng và súc vật của họ uống.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
objavite u judeji i oglasite u jerusalimu i recite: trubite u trubu po zemlji; vièite, sazovite narod i recite: skupite se, i udjimo u tvrde gradove.
hãy rao ra trong giu-đa; hãy truyền trong giê-ru-sa-lem rằng: hãy thổi kèn trong đất. hãy kêu lớn tiếng rằng: khá nhóm nhau lại và đi vào các thành bền vững.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: