検索ワード: situacije (セルビア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

situacije?

ベトナム語

tình hình?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

evo situacije.

ベトナム語

tình hình như vầy...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

prijavak situacije.

ベトナム語

- báo cáo tình hình đi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

evo i moje situacije.

ベトナム語

Ừ, đó là tình trạng của tôi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-novi razvoj situacije.

ベトナム語

diễn tiến mới.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

shvatimo ozbiljnost situacije.

ベトナム語

vậy hãy hiểu rõ tình hình.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

analiza situacije: beznadna.

ベトナム語

phân tích tình hình: vô vọng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ali sada se primimo situacije.

ベトナム語

nhưng giờ thì ta cần làm việc với tình huống này.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

koja je vaša procena situacije?

ベトナム語

anh đánh giá tình hình này thế nào?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-pa, to zavisi od situacije.

ベトナム語

còn tuỳ vào tình huống cái bánh ra sao nữa.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne kontaš punu težinu situacije.

ベトナム語

tôi nghĩ anh không hiểu tình thế này cho lắm.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

izvještavat ću vas o razvoju situacije.

ベトナム語

nên thế.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

mislim da ne sagledavate realnost situacije.

ベトナム語

và tôi cũng không nghĩ là anh nắm được thực chất của tình thế.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

gospodo, došlo je do određene situacije.

ベトナム語

Được rồi các bạn chúng ta có một vị trí.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- pokusacu da se izvucem iz ove situacije.

ベトナム語

và?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

gospođo, budite svjesni na ozbiljnost situacije.

ベトナム語

thưa bà, xin hãy tin đây là một tình thế nghiêm trọng đối với bà.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne prilazi mi bez obzira na teškoću situacije.

ベトナム語

cho dù tôi có bất cứ nguy hiểm gì... cô cũng không được đến gần tôi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a to može dovesti do normalne, nezdrave situacije.

ベトナム語

nó có thể dẫn tới một tình thế bình thường, không mạnh khỏe.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

grad baš nema na raspolaganju zrakoplove za ovakve situacije.

ベトナム語

thành phố new york không phải ngày nào cũng có vài chiếc 747.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ovo je preokretanje situacije ili skroz poremećeno jebanje?

ベトナム語

tôi muốn nghe ý kiến chuyên gia. có ai đó đang xoay chuyển gì đó, hay cô nàng bị ảo giác đó đang ngủ với giai?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,776,170,293 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK