プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nemoj skakati.
Đừng nhảy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nemoj skakati!
không được nhảy!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ja neću skakati sa ovog...
anh đi đi. tôi sẽ không nhảy khỏi...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
emma, možeš prestati skakati.
chúa ơi emma, đúng là con bé rồi
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hoćeš li za nj skakati kroz obruč?
em sẽ nhảy qua cái vòng của hắn chớ?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pored činjenice da ćemo skakati padobranom po danu
- trừ việc nhảy dù giữa ban ngày... - ...chúng ta không có gì để lo lắng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- možeš skakati, ali se ne možeš skriti.
mày có thể nhảy ...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
skakati pred metke i izvlačiti ljude iz požara.
mọi người biết đấy, di chuyển trước những làn đạn và đưa mọi người thoát khỏi tòa nhà đang cháy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
za dva dana ćete učiti skakati s padobranom i to brzo.
hai ngày nữa, các anh sẽ học cách nhảy dù và phải học nhanh.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
skočićemo na att stadion. -ali ja ne znam skakati sa padobranom.
- nhưng em không biết cách nhảy dù
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
uključite i za 10 minuta će cia - ini momci skakati po vama.
mở thiết bị đó lên trong từ 30 giây tới 10 phút bà sẽ có ngay vài thằng nhà quê ở virgina lò cò xung quanh bà...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
skakati na mesečini, ljubiti se... leteti do zvezda uz zvuke flaute...
Điệu nhảy dưới ánh trăng và cái hôn khi cả hai bay dưỡi những ngôi sao theo giai điệu của cây sáo buồn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
zaboravila sam kupaći kostim. -nemoj tako skakati! sedam posto dečjih nesreća počinje skakanjem.
jonathan, đừng nhảy nữa, 7% trẻ em sẽ bị thương khi nhảy nhót đấy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nego æe poèivati onde divlje zveri, i kuæe æe njihove biti pune velikih zmija, i onde æe nastavati sove, i aveti æe skakati onuda.
song những thú rừng sẽ đến ở, và nhà cửa đầy những chim cú; chim đã choán làm chỗ mình, dê đực lấy làm nơi nhảy nhót.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
i reka æe se napuniti aba, i one æe izaæi i skakati tebi po kuæi i po kleti gde spava i po postelji tvojoj i po kuæama sluga tvojih i naroda tvog i po peæima tvojim i po naævama tvojim;
sông sẽ sanh đông đúc ếch nhái, bò lên vào cung điện, phòng ngủ, và trên giường người, vào nhà đầy tớ và dân sự ngươi, trong lò bếp, cùng nơi nhồi bột làm bánh của ngươi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: