検索ワード: slomljeni (セルビア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

slomljeni...

ベトナム語

hỏng...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 2
品質:

セルビア語

slomljeni brod.

ベトナム語

như cái chậu vỡ tan

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

slomljeni... cell.

ベトナム語

hỏng... tế bào.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

planina slomljeni zub.

ベトナム語

núi răng gãy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

slomljeni mač je rekao,

ベトナム語

tàn kiếm đã nói...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

svi smo mi slomljeni, voli.

ベトナム語

chúng ta đều tan vỡ, wally.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

slomljeni mač je to rekao?

ベトナム語

tàn kiếm đã nói vậy ư?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

slomljeni - je slomljena mobitel?

ベトナム語

hỏng... có phải là một chiếc điện thoại hỏng không?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

koje je reči slomljeni mač napisao.

ベトナム語

tàn kiếm đã viết gì?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

prsti slomljeni,nokti iskidani.

ベトナム語

các đốt ngón tay bị nứt và móng tay bị xước, đầu thì bị bẻ theo hướng đó.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da je to njegov slomljeni doboŠ.

ベトナム語

Đây là một phần chiếc trống của ông ấy...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

channingin slomljeni vrat je moj problem!

ベトナム語

channing bị bẻ cổ là vấn đề của tôi!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

slomljeni mač je najjači od svih troje.

ベトナム語

tàn kiếm là người kiếm thuật cao cường nhất trong 3 người...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

svi su bili grubi, slomljeni zbog tripa.

ベトナム語

mọi người chỉ phát điên lên, đau khổ chuyện của trip.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

imate slomljeni članak i potres mozga.

ベトナム語

Ông đang ở santa fe. Ông có một cái mắt cá chân bị gãy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da, i vi izgledate stvarno slomljeni zbog toga.

ベトナム語

yeah, and you seem real broken up about that. no...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

zašto si tražio slomljeni mač i leteći sneg?

ベトナム語

sao còn ra tay hạ phi tuyết và tàn kiếm làm gì?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

slomljeni mač i leteći sneg su živeli i umrli zajedno.

ベトナム語

tàn kiếm và phi tuyết đã thề nguyền sống chết bên nhau...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

odvedi delakroa u ambulantu, vidi jesu li mu ti prsti slomljeni.

ベトナム語

Đưa delacroix đến trạm xá xem mấy ngón tay có bị gãy không.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da bi razdvojio slomljeni mač i leteći sneg, prvo sam morao poraziti nebo.

ベトナム語

nên... để chia cách phi tuyết và tàn kiếm... thần đã phải loại trước trường thiên.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,778,905 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK