検索ワード: sluga (セルビア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

sluga!

ベトナム語

valais!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

vaš sluga.

ベトナム語

người phục vụ của ngài

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

okrutni sluga.

ベトナム語

một con hầu độc ác thôi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-on nije sluga.

ベトナム語

Ông ấy không phải người hầu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- vaš sluga, ser.

ベトナム語

- hân hạnh, thưa ngài.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

gde je tvoj sluga?

ベトナム語

người hầu cận của con đâu rồi?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

vaš sluga, g-dine.

ベトナム語

người phục vụ của ngài

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ja sam njegov sluga.

ベトナム語

tôi là tôi tớ của ổng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

bez robova i sluga?

ベトナム語

không mang theo người hầu sao?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ja, sluga, se usuđujem!

ベトナム語

tôi, một người hầu, tôi dám cả gan.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i lični sluga mog oca.

ベトナム語

-và người hầu của cha tớ thôi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ja sam nisa, sluga demona.

ベトナム語

tôi là nyssa, kẻ kế thừa ngôi quỷ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

robot nije tvoj sluga, medi!

ベトナム語

người máy không phải là người hầu của con, maddy!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

vaš sam ponizni sluga gospo.

ベトナム語

tên nô lệ hèn mọn của công nương

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ja sam princeza, sluga vještice.

ベトナム語

tôi là một công chúa, đã bị bắt làm nô lệ cho một mụ phù thuỷ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

tada reèe: ja sam sluga avramov.

ベトナム語

người bèn nói rằng: tôi là đầy tớ của Áp-ra-ham.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

tvoj ponizni sluga pozdravlja gospu.

ベトナム語

vi thần khổng khâu tham kiến phu nhân

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- otpustili ste ga kao da je sluga.

ベトナム語

anh đối xử với ảnh như với một người hầu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- ja nisam vladao, bio sam sluga.

ベトナム語

ta không cai trị, ta chỉ là tôi tớ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jer sam ja gospodar, a ti si sluga.

ベトナム語

vì tôi là thầy, còn cậu là đệ tử.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,596,199 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK