プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nije smrtonosan.
nó không gây tử vong.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
vrlo smrtonosan duh.
một bóng ma chết chóc.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
smrtonosan kao dilinger.
dillinger kapow khát máu có tiếng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
smrtonosan nindžicu stručnjak.
{\3chff1000}thành viên của nhẫn giả.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
on je...previše smrtonosan.
người đó... người đó vô cùng nguy hiểm.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dovoljno sam smrtonosan bez njih.
tốt.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
moj meduza serum nije smrtonosan.
huyết thanh meloza của ta không giết ai cả.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ukusan čaj, ili smrtonosan otrov?
trà ngon? hay chất kịch độc?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
,... bez ukusa, boje, potencijalno smrtonosan..."
với khả năng gây tử vong cao
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ima rak. to ne znači da je smrtonosan.
câu chuyện sẽ hấp dẫn hơn nếu ông ta bị thế thật.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
cak i najmanji kontakt sa kožom je smrtonosan.
chỉ cần tiếp xúc với nó trong tích tắc là lên ngay bàn thờ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
"onda je u grad stigao pištolj smrtonosan i zastrašujuć.
rồi một cây súng kinh hoàng đầy sát khí tới thị trấn
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
kretoxirhina je veliki i smrtonosan... kao današnja velika bela ajkula.
con cretoxyrhina thì lớn và rất nguy hiểm... giống như cá mập trắng ngày nay...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
da, pa, znaš, jedan loš ulazak gaća u guzu može biti smrtonosan. da.
v#226;ng, anh bi#7871;t #273;#7845;y, c#244;ng vi#7879;c m#224;.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
poslednji džentlmen špijun neodoljiv ženama... smrtonosan za svoje neprijatelje, legenda u svom vremenu.
Điệp viên tối thượng. sức hấp dẫn không thể cưỡng lại với phụ nữ, mang đến chết chóc cho kẻ thù của anh ta. một huyền thoại trong thời đại của cậu ta.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
zamislite ono... jako malen, smrtonosan, pametan. u stanju da se sakrije od visoke vojne tehnologije.
nghĩ mà xem... sinh vật này, chỉ nhỏ một phần thế này thôi... nguy hiểm chết người... thông minh... đủ khả năng tránh được những công nghệ quân sự tân tiến nhất.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-imate vrlo ozbiljan problem. rakete sa nervnim gasom su usmerene za smrtonosan napad na područje zaliva san francisca.
pin điểm hỏa của tên lửa hơi độc v.x đang sẵn sàng hoạt động... để sát thương cư dân của vùng vịnh san francisco.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: