プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bez smrtonosne sile!
không có lực chết người.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
bobice su prilično smrtonosne.
- e là đúng đó. quả mọng là trái kịch độc, sự thật đã chứng minh.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
Čudovišta, smrtonosne zrake, vanzemaljce.
quái vật, tia chết, người ngoài hành tinh.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dom smrtonosne utrke je terminal otok.
ngôi nhà của cuộc đua tử thần là đảo terminal.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
prvi ikad ženski vozač smrtonosne utrke.
tay đua nữ đầu tiên trong lịch sử cuộc đua tử thần.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dobro došli u finale smrtonosne utrke.
chào mừng đến với trận cuối cùng của cuộc đua tử thần.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
aktiviraj mačeve, štitove i smrtonosne glave.
kích hoạt gươm, khiên và đầu lâu,
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dobro došli u drugi dio smrtonosne utrke.
chào mừng tới vòng 2 cuộc đua tử thần.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
njihove smrtonosne granule, uverile su sve da su kul.
nhưng chúng không nổi theo kiểu thông thường. chúng là bọn ngu mà cố tỏ ra nguy hiểm.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
gledaj pažljivo i videćeš da ne zadaje smrtonosne udarce.
nó chiến đấu theo cách tránh giết người mà.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kupovao je vreme, a onda povećao jačinu do smrtonosne doze.
chờ thời cơ, rồi tăng thêm nồng độ thành liều gây tử vong.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
možda si jutros gledao moj snimak smrtonosne krađe automobila.
có thể anh đã xem sản phẩm của tôi sáng nay, một vụ cướp xe thảm khốc.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
oni su vešte ubice, koji su generacijama izučavali smrtonosne veštine.
họ rành nghề sát thủ... và đã luyện tập nhiều thế hệ để làm việc đó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
frankenstein, četiri puta šampion smrtonosne utrke, je preuzeo svijet.
frankenstein, nhà vô địch 4 lần của cuộc đua tử thần, đã nổi tiếng trên toàn thế giới.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ostavljam zadatak renoviranja smrtonosne utrke u vašim veoma sposobnim rukama.
tôi xin bàn giao nhiệm vụ tái thiết cuộc đua tử thần cho người có khả năng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
uživo iz kalahari zatvora iz južne afrike, ovo je rat navigatora smrtonosne utrke.
tường thuật trực tiếp từ nhà tù kalahari ở nam phi, đây là trận chiến của các phụ lái "cuộc đua tử thần".
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
centar za suzbijanje zaraza je javio o nalasku smrtonosne varijante h5n1 virusa u stonovom stanu.
cdc đã tìm ra một biến thể chết người của vi-rút h5n1 trong căn hộ của stone.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
bio je veliki majstor smrtonosne bitke. oružje se koristilo kako u ratu, tako i za stvaranje profita.
anh ta trở thành một sát thủ thượng đẳng trong việc giết người và sử dụng chúng để chiến tranh
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kad odem, niko drugi neće doći, nikoga da čujem tvoje priče, proučavaju svoje smrtonosne artefakte.
khi tôi đi, sẽ không còn ai tới nữa. không ai nghe ông kể chuyện hay nghiên cứu thứ chết chóc của ông.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
rana, koju je dvajtu s palicom naneo norman sontag, je starija nekoliko sati od smrtonosne rane, prema procesu zacelivanja...
rembrandt dùng chiết xuất từ chì và dầu sồi độc để xử lí tranh sơn dầu của mình. Động vào nó bằng tay trần thì cô sẽ bị phát ban rất nặng đấy. khi chúng ta chất vấn julian, ông ấy đang chà cọ bàn tay của mình.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: