検索ワード: spaljeno (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

spaljeno

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

bio jezgro je spaljeno.

ベトナム語

nó bị bắn vào đầu. nhân sinh học bị nổ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

selo spaljeno, cilj postignut!

ベトナム語

một ngôi làng phản bội chúng tôi, một ngôi làng bị đốt. vấn đề đã được giải quyết.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

pismo je u potpunosti spaljeno.

ベトナム語

lá thư cháy mất rồi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

Šest naučnika spaljeno u eksploziji u laboratoriju.

ベトナム語

"sáu nhà khoa học thiệt mạng trong vụ nổ phòng thí nghiệm".

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

jezgro je spaljeno. ta jedinica je upucana.

ベトナム語

cái cpu bị cháy rồi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ispraznite sve, ono sto zateknem ujutro bice spaljeno.

ベトナム語

dọn hết đi mọi thứ đi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

spaljeno je 80 domova i oko 90,000 hektara?

ベトナム語

chúng phá hủy đâu 80 ngôi nhà và hơn 36000 ha đất.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

izgleda da je ovo još jedno selo spaljeno od strane cai vojske.

ベトナム語

xem thì thôn này cũng bị loạn binh đánh cướp

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

naše selo je spaljeno, a oni koji su preživeli morali su da pobegnu.

ベトナム語

làng tôi bị thiêu trụi và những người sống sót buộc phải bỏ chạy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

tokom tri veka lova na veštice 50.000 žena je zarobljeno i spaljeno žive.

ベトナム語

người ngoại giáo thấy tính siêu nhiên trong sự kết hợp nam và nữ. mọi người thấy chúa qua quan hệ tình dục? trong thuyết ngoại giáo phụ nữ được tôn vinh là đường lên thiên đàng

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nekoliko klinaca su našli ženu u vodi licem nadole veći deo njenog tela jhe spaljeno.

ベトナム語

mấy cậu nhóc ở đây tìm thấy một phụ nữ chết đuối gần cảng algiers. cô ta bị bỏng trên 30%.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

sve je bilo spaljeno, ali sam ja to našao, i keller je bio samo vrh ledenog brijega.

ベトナム語

công ty đã bị chìm sâu, nhưng tôi phát hiện ra nó, và keller thì trên bến bờ vực thẳm.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kad mi je rodno selo spaljeno, kad smo bježalo u ovo selo, vidio sam... jedino selo koje nije bilo spaljeno bilo je ono koje je unajmilo samuraje.

ベトナム語

khi ngôi làng cũ của ta bị đốt, trong lúc chạy trốn tới làng này, ta đã thấy... có một ngôi làng không bị đốt.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i govoraše pred braæom svojom i vojnicima samarijskim: Šta rade ti nemoæni judejci? hoæemo li ih ostaviti? hoæe li prinositi žrtve? hoæe li sada svršiti? eda li æe u život povratiti iz praha kamenje spaljeno?

ベトナム語

người nói trước mặt anh em người và đạo quân sa-ma-ri rằng: những người giu-đa yếu nhược ấy làm gì? chớ thì người ta sẽ để cho chúng nó làm lụng sao? chúng nó há sẽ dâng những của lễ ư? trong một ngày chúng nó há sẽ làm xong sao? Ðá mà đã cháy thiêu rồi, chúng nó há có thể do đống bụi đất mà lấy nó làm thành đá lại được sao?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,739,813 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK