プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
spasiti?
phải
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 2
品質:
spasiti mene!
cậu phải cứu mình!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
idi spasiti grad .
Đi cứu thành phố đi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ja ću vas spasiti.
- tôi sẽ cứu cô ra
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hoće li te spasiti?
hắn có cứu cô không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-to će me spasiti.
- nói vậy sẽ cứu được cái mông của tôi đó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne možemo ga spasiti
chúng ta không thể cứu anh ấy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
bonanza duša za spasiti.
có quá nhiều linh hồn cần cứu vớt.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hoćemo li spasiti svet?
ta cùng cứu thế giới chứ?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-došli smo te spasiti.
chúng tôi đến cứu cậu đây.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- možeš me doći spasiti?
- cậu có thể tới cứu tớ được không :"?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
"claire Će te spasiti."
"claire sẽ cứu anh."
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ne možemo spasiti linkolna...
ta không thể cứu lincoln... chưa tới lúc.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nisi mogao spasiti redferna!
mẹ kiếp thật.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- došla sam spasiti klobučara.
tôi đến để cứu hatter.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
mogli biste spasiti svemir.
mọi người có thể giải cứu vũ trụ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
svačiji život vrijedi spasiti?
tính mạng mọi người đều đáng giá sao?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
"tko bi želio spasiti petera?"
"ai sẽ muốn cứu peter chứ?"
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
-quincy, moramo spasiti uzorke!
quincy, chúng ta phải cứu các mẫu thử!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- možemo spasiti 400.000 hiljada duša.
anh gọi đó là tin tốt? chúng ta có thể cứu hơn 400.000 người.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: