プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sredite ga.
cố lên nào mấy đứa!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
sredite ga!
chuyện quái gì vậy?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- sredite ga!
- tóm lấy nó!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
sredite mališu.
nãy giờ cô sửa chiếc xe này.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- sredite mi to.
- tôi muốn anh lo dùm tôi chuyện đó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
sredite tu dvojicu.
các ông đi bắt hai gã đó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
sredite ih odmah!
bảo chúng ra đi!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kole, dju, sredite ga.
coll, duir, tóm hắn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
idite! sredite ih!
Đi bắt chúng!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ustanite i sredite ga.
Đứng dậy bắt hắn đi!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
morate to da sredite!
các người làm gì thì làm lẹ đi!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
sredite mi let za chicago.
đặt cho tôi một chuyến bay tới chicago.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
možete li da sredite ovo?
anh lo nổi không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
lenje bitange, sredite se!
bây giờ, bọn hậu đậu lười nhác, khuấy động lên!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
zaštitite premijera! sredite ih!
bảo hộ thừa tướng, đánh bọn chúng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
jedva čekam da ga sredite.
chả chờ đến lúc cô sắp xếp lại cái mớ này được.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
jesi li spreman da sredite ovo?
con sẵn sàng để khiến họ ngạc nhiên chưa?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
sredite to kad budemo u meksiku.
chờ đến mexico mà giải quyết với nhau.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
sredite ga, dok ja odem po doktora.
vui lòng xử lý anh ta trong khi tôi đi bắt gã bác sĩ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pobrinite se da sredite ovo, u redu?
nhớ thu lại đấy, được chứ?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: