プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
stoji.
-cháu vẫn đang đứng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
evo stoji.
xong rồi đây!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
još stoji!
nó vẫn còn đó!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dogovor stoji.
thỏa thuận vẫn còn đó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kako mi stoji?
- Đẹp.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- lepo mu stoji.
- tôi nghĩ nó hợp với anh ta.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
neko stoji iza toga
phải có ai đó ở phía sau
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dobro mi stoji.
bác tốt bụng quá.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dobro vam stoji!
cứ thư giãn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- divno ti stoji.
- cô mặc trông đẹp lắm.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- dobro ti stoji!
giỡn chơi hoài hợp với ba đấy
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
baš ti slatko stoji.
cậu mặc cũng được lắm.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ko stoji iza ovoga?
- ai làm việc này?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- ostavi ga da stoji.
- cứ để hắn đứng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- ne, dobro vam stoji.
- không đâu, nó rất đẹp ạ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-vesli,bačva stoji!
- wesley, dựng két bia lên.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
belac stoji na ulici.
có một ông da trắng đứng ở ngoài đường.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dobro ti stoji odeća!
cô mặc như vầy rất đẹp!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
lepo ti stoji e-cigareta.
cô hút được thuốc lá điện tử.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- naprotiv, stoji ti savrseno.
nó không vừa lắm.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: