プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vrlo slabo shvatate ono što je suštinski deo naše stvarnosti.
cô hiểu rất ít về một điều là một phần tất yếu của hiện thực của chúng tôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
moja draga, ti si usmerila svoj pogled na suštinski, pogranični tip.
em đã để mắt đến người miền biên giới rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
u gejmerskom svetu biti prvi... to je suštinski, kao da idem majčinim stopama.
bên trong thế giới của trò chơi điện tử... tôi muốn được hạng nhất... bạn biết đấy, căn bản mà nói nó giống như kiểu tôi đang đi theo bước chân của mẹ mình.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
shvatite, m.s. jedan je suštinski jedan veliki daljinski vođeni sistem.
nào, m.s. 1 về bản chất là một hệ thống bay tự động khổng lồ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
suštinski, koristio je dereka da regrutuje... masu nesigurne, frustrirane, i povodljive dece.
về mặt cơ bản, hắn đã dùng derek để tuyển mộ những đứa trẻ chán chường và dễ nhạy cảm trong cuộc sống bấp bênh.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne, suštinski, namenjene su za profitno bankarstvo i postavljanje kamatnih stopa... i pozajmljivanje novca drugim bankama.
không, cơ bản thì nó là một ngân hàng lợi nhuận mà thiết đặt lãi suất và cho các ngân hàng khác vay tiền.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
majstori graditelji godinama uče pročistiti svoj um dovoljno da makar i načas opaze onoga gore, a ipak, tvoj um je već tako suštinski prazan da u njemu i nema ničega što bi trebalo pročistiti.
- các bậc thầy kiến tạo ... mất nhiều năm, để làm sạch tâm trí ... để đủ chổ cho những "linh cảm" để nhìn thấy những "người cõi trên" còn cậu, tâm trí cậu vốn dĩ đã hoàn toàn trống rỗng ... nên cậu sẽ không phải tốn thời gian dọn dẹp
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています