プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
svetski heroj.
chúng ta là người hùng rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
za svetski mir!
còn đây cho hoà bình thế giới.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-ne. svetski kup.
- world challenge.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hej, svetski putniče.
anh khoẻ chứ?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
da rešim svetski terorizam.
trên hành tinh này. Đúng không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
fireblaster je svetski prvak!
súng phun lửa chính là nhà vô địch.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ste upao svetski mobilni telefoni?
anh xâm nhập vào máy di động của cả thế giới?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ti si svetski šampion u režanju.
tuyệt. cháu là vua "khàu khàu". Đến giờ người đẹp đi ngủ rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
da li japan želi ii svetski rat?
nhật bản có phải muốn phát động thế chiến thứ hai?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- samo ako izbije treci svetski rat.
thế chiến thứ 3 phải không ?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
vlada danas - novi svetski savez?
warnock?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ja sam svetski prvak u donkey kongu.
tôi là trùm thế giới trò donkey kong.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ujedno, postao sam najsavršeniji svetski lažljivac.
còn nữa, anh đã trở thành một kẻ nói dối tài ba nhất thế giới.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dnevnik ane frank postao je svetski poznat.
nhật ký của anne frank đã trở nên nổi tiếng khắp thế giới.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
zaboravite svetski kup, ovo je finale rimpac kupa.
tạm thời quên world cup đi... đây là trận chung kết rimpac cup
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
mogući "skakač", iii svetski fin. centar.
vụ định nhảy lầu ở số 3 trung tâm tài chính thế giới
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
za harmoniju sa našom planetom i za svetski napredak.
vì hòa hợp toàn cầu và thế giới thịnh vượng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
a svetski prvak u donkey kongu ne treba obrasce.
và trùm thế giới không cần khuôn mẫu nào hết!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- jer su bili budale! ovo je svetski istorijski preokret.
Đây là bước ngoặt của lịch sử.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
bivši svetski šampion u teškoj kategoriji džordž ajsmen Čembers
cựu vô địch hạng nặng thế giới george "iceman" chambers...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています