検索ワード: truba (セルビア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

truba.

ベトナム語

chà! thổi kèn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-truba?

ベトナム語

kèn trumpet hả?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

lepa truba.

ベトナム語

- kèn đẹp đấy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

prigušena truba.

ベトナム語

hãy nghe âm thanh rồi cho nó nó nín, bỏ nó xuống.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-to je truba.

ベトナム語

tôi chơi kèn trumpet.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a truba, truba

ベトナム語

the horn, the horn

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

odakle ti truba?

ベトナム語

anh lấy ở đâu ra cây kèn đó?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

truba zvuči kao trubaruba

ベトナム語

the horn sounds so forlorn

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

samo kažem, taj mali je truba.

ベトナム語

tôi chỉ nói, thằng nhóc thật khó chơi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

moj poklon je truba u upoređenju...

ベトナム語

nếu so sánh thì quà của tớ tệ lắm. không.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-sviđa mi se tvoja blistava truba.

ベトナム語

tôi thích cái kèn sáng bóng của anh đấy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kada se oglašava truba ovde da ljudi jedu?

ベトナム語

mấy giờ ông thổi kèn cho người ta đi ăn?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

otac im je otišao kad je zasvirala prva truba.

ベトナム語

cha nó đã đi từ tiếng kèn đầu tiên.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

zasvirali su truba i bubanj jednog lepog jutra

ベトナム語

♪ tiếng trống và tiếng tiêu bắt đầu chơi ♪ Đó là một buổi sáng đẹp trời

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ako ne kažem "truba" nismo otišli predaleko.

ベトナム語

nếu em không nói "thổi kèn", anh đã không đi xa thế đâu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

osvajači su došli uz zvuke truba i udaranje bubnjeva.

ベトナム語

♫ các anh hùng chinh phục hồi hương ♫ trong tiếng kèn ♫ tiếng trống

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kada je diplomirao postao je treća truba u linkoln centru.

ベトナム語

sau khi tốt nghiệp, sean trở thành tay kèn bậc ba ở trung tâm lincoln.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da li su te ikada dozivali kući čisti zvuci srebrnih truba?

ベトナム語

anh có bao giờ bị gọi về nhà... bằng tiếng nhạc trong trẻo của kèn trumpet bạc?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i sedam andjela koji imahu sedam truba, pripraviše se da zatrube.

ベトナム語

bảy vì thiên sứ cầm bảy ống loa bèn sửa soạn thổi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i truba sve jaèe trubljaše, i mojsije govoraše a bog mu odgovaraše glasom.

ベトナム語

tiếng kèn càng vang động; môi-se nói, Ðức chúa trời đáp tiếng lại.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,914,994 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK