プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
jedan program zahteva učestvovanje mladih, neiskusnih policajaca.
và hy vọng chúng ta không phát hiện ra.. một trong mấy chương trình này.. cần tuyển các sĩ quan có vẻ ngoài non choẹt, chưa trưởng thành.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dugujem zahvalnost za učestvovanje u ovom slavlju... u ime porodice albinius.
bữa tiệc này để thể hiện lòng biết ơn sư giúp đỡ của mọi người... đối với dòng họ albinius.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ovo je medalja za učestvovanje u fudbalu iz 4. razreda. medalja za gubitnike.
Ý con là, đây là huy chương bóng đá năm lớp 4.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: