検索ワード: vožnja (セルビア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

vožnja?

ベトナム語

- còn lái xe ?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

biće fina vožnja.

ベトナム語

một nơi rất đẹp.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

defenzivna vožnja!

ベトナム語

lái xe cẩn trọng!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- kakva vožnja!

ベトナム語

- chuyến xe kinh hoàng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

"off road" vožnja.

ベトナム語

Ê nhóc.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

kao vožnja bicikla.

ベトナム語

như chạy xe đạp.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

divna vožnja, mars.

ベトナム語

lái lụa đấy mars

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

vožnja, ili pešice?

ベトナム語

sly delvecchio. ...Đã thành công ngoài dự kiến. tên của anh là gì?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a-vožnja dvokolicama?

ベトナム語

Ồ! cái xe có bánh treo?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

bila je ovo duga vožnja.

ベトナム語

nãy ngồi xe lâu rồi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

koliko košta vožnja?

ベトナム語

tiền phà bao nhiêu?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kako vožnja, brate moj?

ベトナム語

lái xe sao rồi, ông anh?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- kakva je bila vožnja?

ベトナム語

- thế chuyến đi của anh thế nào?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

duga je vožnja od poughkeepsia.

ベトナム語

Đây là một ngày rất tuyệt để lái xe từ poughkeepsie.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

dakle, vožnja bez dozvole.

ベトナム語

vậy là, tận hưởng quá đà.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kakva vožnja! dođi kod mene!

ベトナム語

♪ for to be with thee ♪

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nesigurna vožnja poništava garanciju.

ベトナム語

lái không an toàn sẽ không đảm bảo.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

još jedna vožnja do klinike?

ベトナム語

- một cuộc viếng thăm khác tới bệnh viện thực tập?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-možda vožnja bicikla naopako.

ベトナム語

có lẽ là lái xe đạp lộn ngược.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- zabavna vožnja, narednice anders?

ベトナム語

- vui khi chạy trên đường chứ trung úy anders? - thật ngoạn mục thưa sếp.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,791,212 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK