プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vodi!
lên đi!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-vodi!
lãnh đạo.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
on vodi.
reynolds thắng rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
gde vodi?
nó dẫn đến đâu?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- ti vodi.
anh đi trước đi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- vodi je!
Đi!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
koja te vodi
♪ dẫn đường cho bạn ♪
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
on nas vodi.
ta theo ngài với đôi mắt nhắm nghiền.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
gde ovo vodi?
ai muốn đi đầu nào ?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- tamo, u vodi.
- Ở đó, trong nước.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-kuda ih vodi? !
cô ta đang đưa chúng đi đâu?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
on vodi slučaj.
hắn là mũi nhọn đấy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ko vodi evidenciju?
ai đang dò tên?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- vodi ga odavde.
- mang hắn ta ra khỏi đây đi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-naravno, vodi me.
Đi thôi ạ. À, vâng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-hajde! -vodi je!
Đưa nó đi !
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
vodi ljude odatle!
rút người của anh ra khỏi đây!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-henrijeta vodi knjige.
Ờ, henrietta giúp chuyển sách.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: