検索ワード: bakit hindi mo ko crush (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

bakit hindi mo ko crush

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

bakit sinusumpa ng masama ang dios, at nagsasabi sa kaniyang puso: hindi mo sisiyasatin?

ベトナム語

vì cớ sao kẻ ác khinh dể Ðức chúa trời, và nghĩ rằng: chúa sẽ chẳng hề hạch hỏi?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

mahalaga ka, maging sa mga araw na hindi mo dama

ベトナム語

bạn luôn là như vậy, không có ngày nào mà bạn không

最終更新: 2022-08-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ngayon nga, bakit hindi mo sinaway si jeremias na taga anathoth, na nagpapanggap na propeta sa inyo,

ベトナム語

vậy thì làm sao ngươi không trách giê-rê-mi ở a-na-tốt, là người xưng mình là tiên tri cho các ngươi dường ấy?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

kung gayon, bakit hindi mo inilagay ang salapi ko sa bangko, at nang sa aking pagbalik ay mahingi ko yaon pati ng tinubo?

ベトナム語

cớ sao ngươi không giao bạc ta cho hàng bạc? khi ta về, sẽ lấy lại vốn và lời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

tungkol sa akin, ay sa tao ba ang aking daing? at bakit hindi ako maiinip?

ベトナム語

còn về phần tôi, than van tôi há hướng về loài người sao? nhơn sao trí tôi không hết nhịn nhục?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

bakit hindi ipinagbili ang unguentong ito ng tatlong daang denario, at ibigay sa mga dukha?

ベトナム語

sao không bán dầu thơm đó lấy ba trăm đơ-ni-ê đặng bố thí cho kẻ nghèo?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

hindi mo pwedeng specify ang dalawang arkibo at ang version para sa pakete

ベトナム語

không thể ghi rõ cả kho lẫn phiên bản đều cho gói.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at sinabi ni david sa kaniya, bakit hindi ka natakot na iunat mo ang iyong kamay na patayin ang pinahiran ng langis ng panginoon?

ベトナム語

Ða-vít nói rằng: cớ sao ngươi không sợ giơ tay lên giết kẻ chịu xức dầu của Ðức giê-hô-va?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at bakit mo tinitingnan ang puwing na nasa mata ng inyong kapatid, nguni't hindi mo pinapansin ang tahilan na nasa iyong sariling mata?

ベトナム語

sao ngươi dòm thấy cái rác trong mắt anh em ngươi, mà chẳng thấy cây đà trong mắt mình?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

bakit hindi ninyo napaguunawa ang aking pananalita? sapagka't hindi ninyo mangyayaring dinggin ang aking salita.

ベトナム語

tại sao các ngươi không hiểu lời ta? Ấy là bởi các ngươi chẳng có thể nghe được đạo của ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

hindi mo ba nakikita kung ano ang kanilang ginagawa sa bayan ng juda at sa mga lansangan ng jerusalem?

ベトナム語

ngươi há chẳng thấy điều họ làm trong các thành của giu-đa và trong các đường phố giê-ru-sa-lem sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ako'y natatakot sa lahat kong kapanglawan, talastas ko na hindi mo aariin akong walang sala.

ベトナム語

thì tôi sợ hãi các điều đau đớn tôi, biết rằng ngài không cầm tôi là vô tội.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ang lipi lamang ni levi ang hindi mo bibilangin, ni di mo ilalahok ang bilang nila sa mga anak ni israel:

ベトナム語

ngươi chớ kê sổ chi phái lê-vi, và cũng đừng dựng bộ họ chung với dân y-sơ-ra-ên;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at mangyayari sa araw na yaon, sabi ng panginoon, na tatawagin mo akong ishi, at hindi mo na ako tatawaging baali.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán rằng: trong ngày đó ngươi sẽ gọi ta là: chồng tôi, và sẽ không gọi ta là: chủ tôi nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at ikaw na kaniyang anak, oh belsasar, hindi mo pinapagpakumbaba ang iyong puso, bagaman iyong nalalaman ang lahat na ito,

ベトナム語

hỡi vua bên-xát-sa, con của người, vua cũng vậy, dầu vua đã biết hết các việc ấy, mà lòng vua cũng không chịu nhún nhường chút nào;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ako'y dumadaing sa iyo, at hindi mo ako sinasagot: ako'y tumatayo, at minamasdan mo ako.

ベトナム語

tôi kêu la cùng chúa, song chúa chẳng đáp lời; tôi đứng tại đó, và chúa chỉ ngó xem tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ako ang panginoon, at walang iba; liban sa akin ay walang dios. aking bibigkisan ka, bagaman hindi mo ako nakilala.

ベトナム語

ta là Ðức giê-hô-va, không có Ðấng nào khác, ngoài ta không có Ðức chúa trời nào khác nữa. dầu ngươi không biết ta, ta sẽ thắt lưng ngươi,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at ang iyong inihahasik ay hindi mo inihahasik ang katawang lilitaw, kundi ang butil lamang, na marahil ay trigo, o ibang bagay;

ベトナム語

còn như vật ngươi gieo, ấy không phải là chính hình thể sẽ sanh ra, chẳng qua là một cái hột, như hột lúa mì hay là hột giống nào khác.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at sinabi ni moises sa panginoon, bakit mo ginawan ng masama ang iyong lingkod? at bakit hindi ako nakasumpong ng biyaya sa iyong paningin, na iyong iniatang sa akin ang pasan ng buong bayang ito.

ベトナム語

và môi-se lấy làm buồn bực về điều đó. môi-se bèn thưa cùng Ðức giê-hô-va rằng: sao ngài làm cho tôi tớ ngài buồn? sao tôi chẳng được ơn trước mặt ngài, và sao ngài lại chất gánh nặng của hết thảy dân sự nầy trên mình tôi?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at ang mga lalake ng ephraim ay nagpipisan at nagdaan sa dakong hilagaan: at sinabi nila kay jephte, bakit ka nagpatuloy na lumaban sa mga anak ni ammon, at hindi mo kami tinawag upang yumaong kasama mo? susunugin ka namin pati ng iyong bahay.

ベトナム語

người Ép-ra-im nhóm hiệp đến tại xa-phôn, và nói cùng giép-thê rằng: vì sao ngươi đi đánh dân am-môn không gọi chúng ta đi với? chúng ta sẽ đốt nhà ngươi luôn với ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,773,294,358 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK