検索ワード: iingatan (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

iingatan

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

huwag mo siyang pabayaan at iingatan ka niya; ibigin mo siya at iingatan ka niya.

ベトナム語

Ðừng lìa bỏ sự khôn ngoan, ắt người sẽ gìn giữ con; hãy yêu mến người, thì người sẽ phù hộ con.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

iingatan ng panginoon ang iyong paglabas at ang iyong pagpasok, mula sa panahong ito at sa magpakailan pa man.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va sẽ gìn giữ ngươi khi ra khi vào, từ nay cho đến đời đời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at iingatan ninyo ang aking mga palatuntunan, at inyong isasagawa: ako ang panginoon na nagpapabanal sa inyo.

ベトナム語

các ngươi hãy giữ làm theo những luật pháp ta: ta là Ðức giê-hô-va, Ðấng làm cho các ngươi nên thánh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at kanilang iingatan ang lahat ng kasangkapan ng tabernakulo ng kapisanan at ang katungkulan ng mga anak ni israel upang isagawa ang paglilingkod sa tabernakulo.

ベトナム語

cũng phải coi sóc hết thảy đồ đạc của hội mạc và mọi vật chi dân y-sơ-ra-ên giao cho đặng dùng làm công việc của đền tạm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at inyong iingatan ang katungkulan ng santuario, at ang katungkulan ng dambana; upang huwag nang magkaroon pa ng kagalitan sa mga anak ni israel.

ベトナム語

các ngươi phải coi sóc điều chi thuộc về nơi thánh và bàn thờ để đừng có sự thạnh nộ cùng dân y-sơ-ra-ên nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ako'y tumawag ng aking buong puso; sagutin mo ako, oh panginoon: iingatan ko ang iyong mga palatuntunan.

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, tôi hết lòng kêu cầu ngài; xin hãy đáp lại tôi; tôi sẽ gìn giữ luật lệ ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ang kagandahang-loob ko'y aking iingatan sa kaniya magpakailan man, at ang tipan ko'y mananayong matibay sa kaniya.

ベトナム語

ta sẽ dành giữ cho người sự nhơn từ ta đến đời đời, lập cùng người giao ước ta cho vững bền.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ito ang aking tipan na inyong iingatan sa akin at sa inyo, at ng iyong binhi, pagkamatay mo; tutuliin ang bawa't lalake sa inyo.

ベトナム語

mỗi người nam trong vòng các ngươi phải chịu phép cắt bì; ấy là giao ước mà các ngươi phải giữ, tức giao ước lập giữa ta và các ngươi, cùng dòng dõi sau ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ikaw ay aking kublihang dako; iyong iingatan ako sa kabagabagan; iyong kukulungin ako sa palibot ng mga awit ng kaligtasan. (selah)

ベトナム語

chúa là nơi ẩn núp tôi; chúa bảo hộ tôi khỏi sự gian truân; chúa lấy bài hát giải cứu mà vây phủ tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at kanilang iingatan ang iyong katungkulan, at ang katungkulan ng buong tolda: huwag lamang silang lalapit sa mga kasangkapan ng santuario ni sa dambana, upang huwag silang mamatay, ni maging kayo.

ベトナム語

các người đó sẽ gìn giữ điều chi ngươi truyền dạy, và điều nào thuộc về cả trại; chỉ không nên lại gần những vật thánh, cũng đừng lại gần bàn thờ, e khi chúng nó phải chết, và các ngươi cũng chết luôn chăng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at pupulutin ng isang taong malinis ang mga abo ng guyang bakang babae at ilalagay sa labas ng kampamento sa isang dakong malinis; at iingatan ukol sa kapisanan ng mga anak ni israel na pinaka tubig para sa karumihan: handog nga dahil sa kasalanan.

ベトナム語

một người tinh sạch sẽ hốt tro con bò cái tơ đổ ngoài trại quân, trong một nơi tinh sạch; người ta phải giữ tro đó cho hội dân y-sơ-ra-ên để dùng làm nước tẩy uế: ấy là một của lễ chuộc tội.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

aking sinabi, ako'y magiingat sa aking mga lakad, upang huwag akong magkasala ng aking dila: aking iingatan ang aking dila ng paningkaw, samantalang ang masama ay nasa harap ko.

ベトナム語

tôi nói rằng: tôi sẽ giữ các đường lối tôi, Ðể tôi không đúng lưỡi mình mà phạm tội: Ðang khi kẻ ác ở trước mặt tôi, tôi sẽ lấy khớp giữ miệng tôi lại.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,770,295 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK