検索ワード: kinalulugdan (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

kinalulugdan

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

na inyong pinatutunayan ang kinalulugdan ng panginoon;

ベトナム語

hãy xét điều chi vừa lòng chúa,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

na iligaw ang tao sa kaniyang usap, hindi kinalulugdan ng panginoon.

ベトナム語

khi điên đảo ai trong sự xét đoán, thì chúa chẳng ưng chịu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

tungkol sa mga banal na nangasa lupa, sila ang maririlag na mga kinalulugdan kong lubos.

ベトナム語

tôi lấy làm thích mọi đàng các người thánh trên đất, và những bực cao trọng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at ang batang si samuel ay lumalaki, at kinalulugdan ng panginoon at ng mga tao rin naman.

ベトナム語

còn gã trai trẻ sa-mu-ên cứ lớn lên, Ðức giê-hô-va và người ta đều lấy làm đẹp lòng người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at sinabi niya, katotohanang sinasabi ko sa inyo, walang propetang kinalulugdan sa kaniyang tinubuang lupa.

ベトナム語

ngài lại phán rằng: quả thật, ta nói cùng các ngươi, không có một đấng tiên tri nào được trọng đãi trong quê hương mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ang israel ay nalamon: ngayo'y nasa gitna siya ng mga bansa na parang sisidlang hindi kinalulugdan.

ベトナム語

y-sơ-ra-ên đã bị nuốt. bây giờ chúng nó ở giữa các dân, như khí mạnh chẳng ai ưa thích.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at narito, ang isang tinig na mula sa mga langit, na nagsasabi, ito ang sinisinta kong anak, na siya kong lubos na kinalulugdan.

ベトナム語

tức thì có tiếng từ trên trời phán rằng: nầy là con yêu dấu của ta, đẹp lòng ta mọi đàng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

sapagka't hindi pababayaan ng panginoon ang kaniyang bayan dahil sa kaniyang dakilang pangalan, sapagka't kinalulugdan ng panginoon na gawin kayong bayan niya.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va vì cớ danh lớn mình, sẽ chẳng từ bỏ dân sự ngài: chỉn thật, Ðức giê-hô-va đã định các người làm dân sự của ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

magiging gayon ang aking salita na lumalabas sa bibig ko: hindi babalik sa akin na walang bunga, kundi gaganap ng kinalulugdan ko, at giginhawa sa bagay na aking pinagsuguan.

ベトナム語

thì lời nói của ta cũng vậy, đã ra từ miệng ta, thì chẳng trở về luống nhưng, mà chắc sẽ làm trọn điều ta muốn, thuận lợi công việc ta đã sai khiến nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

nang magkagayo'y sinabi ni esther, kung kinalulugdan ng hari ipagkaloob sa mga judio na nangasa susan na gawin din bukas ang ayon sa pasiya ng araw na ito, at ang sangpung anak ni aman ay mabitin sa bibitayan.

ベトナム語

bà Ê-xơ-tê thưa rằng: nếu đẹp ý vua; xin hãy nhậm cho ngày mai dân giu-đa ở tại su-sơ cũng làm như chiếu chỉ về ngày nay; và cho phép treo nơi mộc hình mười con trai của ha-man.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

sa itaas ay sinasabi, mga hain at mga handog at mga handog na susunuging buo at mga haing patungkol sa kasalanan ay hindi mo ibig, at di mo rin kinalulugdan (mga bagay na inihahandog ayon sa kautusan),

ベトナム語

trước đã nói: chúa chẳng muốn, chẳng nhậm những hi sinh, lễ vật, của lễ thiêu, của lễ chuộc tội, đó là theo luật pháp dạy; sau lại nói: Ðây nầy, tôi đến để làm theo ý muốn chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at mangyayari, na kung sabihin niya sa iyo, hindi ako aalis sa iyo; sapagka't iniibig ka niya at ang iyong bahay, sapagka't kinalulugdan mo siya;

ベトナム語

nhưng nếu kẻ tôi mọi ngươi nói rằng: tôi không muốn đi ra khỏi nhà chủ, vì nó mến ngươi và gia quyến ngươi, lấy làm thỏa lòng phục dịch ngươi,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,613,479 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK